|
||
|
T3310 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi thẳng 0°, φ4mm, chiều dài 302mm - Cystoscope Telescope 0° φ4 × 302 mm |
|
T3313 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi nghiêng 30°, φ4mm, chiều dài 302mm - Cystoscope Telescope 30° φ4 × 302 mm |
|
N4024 N4034 N5010 N5312 |
Bộ dụng cụ đặt vào tiết niệu & niệu quản N4024: Sheath F24 230mm N4034: Obturator F24 N5010: Working Insert use with F18 F21 F24 N5312: Bridge 2 channels
Ống bọc ngoài loại F24 với cấu hình chi tiết như sau:
|
|
N2200 | Kẹp sinh thiết mềm hàm hình muỗng F2.4 × 410mm - Flexible Biopsy Forceps F2.4 × 410mm |
|
N2210 | Kẹp phẫu tích mềm hàm hình muỗng có răng nhuyễn; hàm nhỏ F2.4 × 410mm - Grasping Forceps for small fragments F2.4 × 410mm |
|
N2220 | Kẹp phẫu tích mềm để loại bỏ cơ quan bên ngoài; hàm có răng to bén; F2.4 × 410mm - Flexible Grasping Forceps for removal of foreign bodies F2.4 × 410mm |
|
N2230 | Kéo cắt mềm hàm thẳng; F2.4 × 410mm - Flexible Scissors F2.4 × 410mm |
|
N3010 | Kẹp sinh thiết quang học; hàm hình muỗng có cửa sổ - Biopsy Forceps spoon type |
|
N3020 | Kẹp phẫu tích quang học; hàm cong có rang to và bén - Grasping Forceps |
|
||
|
T0190 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu dùng cho trẻ em. Góc soi thẳng 0°, φ2.7mm, chiều dài 188mm - Pediatric Cystoscope - Urethroscope Telescope 0° φ2.7 × 188 mm |
|
T0193 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu dùng cho trẻ em. Góc soi nghiêng 30°, φ2.7mm, chiều dài 188mm - Pediatric Cystoscope - Urethroscope Telescope 30° φ2.7 × 188 mm |
|
N4014 N4314 N5020 N5321 |
Bộ dụng cụ đặt vào tiết niệu & niệu quản cho trẻ em N4014: Sheath use with N5020 F14 x 137mm N4314: Obturator F14 N5020: Working Insert use with N4014, F14 sheath N5321: Bridge use with N4014 F14 sheath
Ống bọc ngoài loại F21 với cấu hình chi tiết như sau:
|
|
N2310 | Kẹp sinh thiết mềm hàm hình muỗng F5 × 280mm - Flexible Biopsy Forceps F5 × 280mm |
|
N2320 | Kẹp phẫu tích mềm hàm hình muỗng có răng nhuyễn; hàm nhỏ F5 × 280mm - Flexible Grasping Forceps for small fragments F5 × 280mm |
|
N3210 | Kéo cắt bán mềm hàm thẳng; φ3 × 410 mm – Semi – Rigid Handle Instruments Scissors φ3 × 410 mm |
|
N3220 | Kẹp sinh thiết bán mềm hàm thẳng; φ3 × 410 mm – Semi – Rigid Handle Instruments Biopsy Forceps φ3 × 410 mm |
|
N3212 | Kẹp phẫu tích bán mềm; hàm có răng to bén; φ3 × 410 mm – Semi - Rigid Handle Instruments Grasping Forceps φ3 × 410 mm |
|
P1096 | Dây cáp điện đơn cực dùng cho kẹp phẫu tích đơn cực - HF – Cable for Resectoscope |
|
||
|
T3312J | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi nghiêng 12°, φ4mm, chiều dài 302mm – Resectoscope For Adults Telescope 12 0 φ4 x 302 mm |
|
T3315J | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi nghiêng 25°, φ4mm, chiều dài 302mm – Resectoscope For Adults Telescope 25 0 φ4 x 302 mm |
|
N5211; N4226; N4326; | Thiết bị vận hành dùng trong cắt đốt u xơ tiền liệt tuyến – Loại Active N5211: Resectoscopy working active N4226: Resectoscope Sheathes Outer Sheath F25.5 x 180 mm N4326: Deflecting Obturator F25.5
Thiết bị vận hành với cấu hình chi tiết như sau:
|
|
N6110 | Điện cực vòng nghiêng 300 (dùng để nạo và cắt): Vòng mảnh nghiêng (Cutting Electrode) . |
|
N6115 | Điện cực con lăn trơn hình cầu (dùng để cắt và cầm máu): Con lăn hình cầu trơn (Coagulation Electrode). |
|
N6117 | Điện cực đông máu dạng que đầu nhọn (dùng để cắt và cầm máu): Vòng chấm nhỏ (Needle Electrode) |
|
N6121 | Điện cực con lăn có gai hình cầu (dùng để cắt và cầm máu): Con lăn có gai hình cầu (Spike Electrode) |
|
N6122 | Điện cực con lăn có rãnh hình cầu (dùng để cắt và cầm máu): Con lăn có rãnh hình cầu (Roller Electrode.) |
|
N6123 | Điện cực vòng nghiêng 300 (dùng để nạo và cắt): Vòng mảnh nghiêng (Vaporization Electrode). . |
|
P1010 P1012 |
Ống giữ khí cho ống bơm tiêm bàng quang và cầu nối Ellik Evacuator and Adapter for ELLIK |
|
||
|
T3316 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi Bàng quang – Niệu quản. Góc soi nghiêng 6°, φ4mm, chiều dài 302mm – Optical Urethrotome Telescope 6 0 φ4 x 302 mm |
|
N5212; N4420; N4442; N4421; |
Thiết bị vận hành dùng trong cắt đốt Bàng quang – Niệu quản – Loại Passive N5212: Working Element passive N4420: Sheath F22 x 210 mm N4442: Obturator F22 N4421: Guiding Sheath F23
Thiết bị vận hành với cấu hình chi tiết như sau:
|
|
N6010 N6020 N6030 N6040 |
Bộ dao nại sỏi niệu quản lạnh dạng tròn; dạng thẳng; dạng móc và dạng bán nguyệt N6010: Cold Knife round N6020: Cold Knife straight N6030: Cold Knife hook-shaped N6040: Cold Knife semi-circular |
|
Y1340B N5481A |
Ống soi niệu quản bàng quang có kênh dẫn nước - Uretero-Renoscope, Instrument channel F6 F8.5 x 340mm 8° to working channel Đặc tính và thông số kỹ thuật của Ống soi niệu quản bàng quang: Đặc tính kỹ thuật:
|
|
Y1430A N5481A |
Ống soi niệu quản bàng quang có kênh dẫn nước - Uretero-Renoscope, Instrument channel F6 F8.5 x 425 mm 8° to working channel Đặc tính và thông số kỹ thuật của Ống soi niệu quản bàng quang: Đặc tính kỹ thuật:
|
|
T3310 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi thẳng 0°, φ4mm, chiều dài 302mm - Cystoscope Telescope 0° φ4 × 302 mm |
|
T3313 | Ống soi quang học dùng trong nội soi và phẫu thuật nội soi tiết niệu. Góc soi nghiêng 30°, φ4mm, chiều dài 302mm - Cystoscope Telescope 30° φ4 × 302 mm |
|
N1010-1 | Kẹp sinh thiết cứng với hàm có kiểu hình muỗng - Rigid Biopsy Forceps F5 x 580mm |
|
N1020-1 | Kẹp sinh thiết cứng cho cơ quan bên ngoài với hàm có rang nhọn và bén - Rigid Biopsy Forceps for foreign bodies F5 x 580mm |
|
N1030-1 | Kẹp phẫu tích cứng với hàm dài có răng nhuyễn - Rigid Forceps long jaws F5 x 580mm |
|
N2010-1 | Kẹp sinh thiết mềm với hàm có kiểu hình muỗng – Flexible Biopsy Forceps F5 x 580mm |
|
N2030 | Kẹp bắt sỏi 04 chấu - 4-prong Grasper F6 x 580 mm |
|
N2032 | Kẹp bắt sỏi 03 chấu - 3-prong Grasper F6 x 580 mm |
|
N2050 | Rọ bắt sỏi - Grasping basket F6 F5 x 580 mm |
|
N5406 N5407 N5408 N5409 N5410 N5412 N5414 |
Dụng cụ nới rộng đường niệu N5406: Dilator F6 N5407: Dilator F7 N5408:Dilator F8 N5409:Dilator F9 N5410:Dilator F10 N5412:Dilator F12 N5414: Dilator F14 |
|
N5510 N5511 |
Que dẫn đường niệu N5510: Guide Wire F3 x 980 mm N5511: Guide Wire F2 x 980 mm |
|
N3120 N4424 N4094 |
Kẹp bóp sỏi cơ học (Lithotriptoscope) có bộ phận siết chặt sỏi trước khi bóp, cỡ F24., có 02 đầu nối khóa Luer - Lithotriptoscope Punch; Lithotriptoscope standard sheath F24 x 240mm and Obturator F24 Tính năng kỹ thuật:
|
|
N3130S N4025 N4125 |
Kẹp nghiền sỏi cơ học (Stone Crushing Forceps) có bộ phận siết chặt sỏi trước khi bóp, cỡ F25., có 02 đầu nối khóa Luer - Stone Crushing Forceps; Stone Crushing Forceps standard sheath F25 x 230mm and Obturator F25 Tính năng kỹ thuật:
|
|
N7809 N7812 N7814 N7816 N7818 N7820 N7822 N7824 N7826 N7828 N7830 N7832 |
Bộ nong niệu đạo dạng cong đầu tù từ số 9 đến số 32 N7809: Urethral Bougie F9 N7812: Urethral Bougie F12 N7814: Urethral Bougie F14 N7816: Urethral Bougie F16 N7818: Urethral Bougie F18 N7820: Urethral Bougie F20 N7822: Urethral Bougie F22 N7824: Urethral Bougie F24 N7826: Urethral Bougie F26 N7828: Urethral Bougie F28 N7830: Urethral Bougie F30 N7832: Urethral Bougie F32 |
|
N7031 N6050 |
Dao xẻ niệu quản lạnh N7031: Urthrotome F18 - F30 N6050: Knife |
|
P1010 P1012 |
Ống giữ khí cho ống bơm tiêm bàng quang và cầu nối Ellik Evacuator and Adapter for ELLIK |
|
36.030.03 | Ống bơm tiêm bàng quang 150ml 36.030.03: Bladder syringes, 150ml |
|
36.030.16 | Kẹp giữ niệu đạo 36.030.16: Strauss meatus clamp |
|
36.034.08 36.034.10 36.034.12 36.034.14 36.034.16 36.034.18 36.034.20 36.034.22 36.034.24 |
Dụng cụ Catheter 36.034.08: catheter metal male 8 Fr. 36.034.10: catheter metal male 10 Fr. 36.034.12: catheter metal male 12 Fr. 36.034.14: catheter metal male 14 Fr. 36.034.16: catheter metal male 16 Fr. 36.034.18: catheter metal male 18 Fr. 36.034.20: catheter metal male 20 Fr. 36.034.22: catheter metal male 22 Fr. 36.034.24: catheter metal male 24 Fr. |
|
AA1612; AA6312; AC5303; | Dụng cụ dẫn đường để đưa sonde lên niệu quản với 02 kênh dụng cụ - Foley-Catheter f.male, 12Fr., cvd., cyl., 15ml, 42cm, soft latex, sterile, box of 10; Foley-Catheter, f.male,12Fr., 15ml, 41cm, steril, box of 10; Ureteral catheter,3Fr,str.,cyl.,sterile,69cm,box of 10 Tính năng kỹ thuật:
|
|
Hộp đựng Ống soi bằng Plastic, phù hợp với H2O2 (Sterrad), dùng trong tiệt trùng dụng cụ và bảo quản dụng cụ, hộp được thiết kế với các lỗ nhỏ thoáng khí và có nắp đậy - Steri-/storage box 'large'f.2 scopes, 457x70x35mm Tính năng kỹ thuật: Hộp đựng Ống soi bằng Plastic, phù hợp với H2O2 (Sterrad), dùng trong tiệt trùng dụng cụ và bảo quản dụng cụ, hộp được thiết kế với các lỗ nhỏ thoáng khí và có nắp đậy |
|
|
Chổi vệ sinh dụng cụ Tính năng kỹ thuật: Chổi rửa vệ sinh dụng cụ dùng để vệ sinh các dụng cụ trong phòng phẫu thuật |