6.1.12 Bộ dụng cụ khám Tai Mũi Họng (chẩn đoán)Code No: 6011200 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.12. Bộ dụng cụ khám Tai Mũi Họng (chẩn đoán)
|
DI-730-00 | Bộ khám ngũ quan Corona™ Premium - Corona™ Premium EENT Diagnostic Set |
OT-010-01 | Loa soi tai số 01 kiểu Hartmann - Hartmann Ear Specula Set of 3 Ref:- OT-012-00 to OT-012-02 Stainless Steel |
OT-010-02 | Loa soi tai số 02 kiểu Hartmann - Hartmann Ear Specula Set of 3 Ref:- OT-012-02 to OT-012-04 Stainless Steel |
OT-010-03 | Loa soi tai số 03 kiểu Hartmann - Hartmann Ear Specula Set of 4 Ref:- OT-012-01 to OT-012-04 Stainless Steel |
OT-010-04 | Loa soi tai số 04 kiểu Hartmann - Hartmann Ear Specula Set of 5 Ref:- OT-012-00 to OT-012-04 Stainless Steel |
OT-223-12 | Kẹp tai Polypus kiểu Hartmann hàm chắc khỏe cỡ 12 cm - 4 3/4" - Hartmann Ear Polypus Forcep Fine Model 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
OT-225-14 | Kẹp tai Polypus kiểu Hartmann hàm chắc khỏe cỡ 14 cm - 5 1/2" - Hartmann Ear Polypus Forcep Regular Model 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
OT-201-11 | Kẹp khủy tai giữa Troeltsch cỡ 11 cm / 4 3/8" - Troeltsch (Wilde) Ear Forcep 11 cm / 4 3/8" Stainless Steel |
OT-201-13 | Kẹp khủy tai giữa Troeltsch cỡ 12.5 cm - 5" - Troeltsch (Wilde) Ear Forcep 12.5 cm - 5" Stainless Steel |
OT-203-11 | Kẹp khủy tai giữa Troeltsch cỡ 11 cm / 4 3/8" - Troeltsch (Wilde) Ear Forcep 11 cm / 4 3/8" Stainless Steel |
OT-205-11 | Kẹp khủy tai giữa Troeltsch hàm có răng cỡ 1 x 2 Teeth 11 cm / 4 3/8" - Troeltsch (Wilde) Ear Forcep 1 x 2 Teeth 11 cm / 4 3/8" Stainless Steel |
DI-611-06 | Đèn Clar khám bệnh 6V - Clar Head Light Complete With Transformer Power Source 6 Volts |
RH-041-13 | Banh mũi trẻ em kiểu Tieck-Halle cỡ 13 cm - 5" với chiều dài mũi 16mm - Tieck-Halle Nasal Specula 13 cm - 5" Blade Length 16 mm Stainless Steel |
RH-053-01 | Banh mũi trẻ em kiểu Killian cỡ Fig. 1 13 cm - 5" với chiều dài mũi 35mm - Killian Nasal Speculum Fig. 1 13 cm - 5" Blade Length 35 mm Stainless Steel |
RH-053-02 | Banh mũi trẻ em kiểu Killian cỡ Fig. 2 13 cm - 5" với chiều dài mũi 50mm - Killian Nasal Speculum Fig. 2 13 cm - 5" Blade Length 50 mm Stainless Steel |
RH-053-03 | Banh mũi trẻ em kiểu Killian cỡ Fig. 3 13 cm - 5" với chiều dài mũi 75mm - Killian Nasal Speculum Fig. 3 13 cm - 5" Blade Length 75 mm Stainless Steel |
RH-053-04 | Banh mũi trẻ em kiểu Killian cỡ Fig. 4 13 cm - 5" với chiều dài mũi 85mm - Killian Nasal Speculum Fig. 4 13 cm - 5" Blade Length 85 mm Stainless Steel |
RH-063-01 | Banh mũi người lớn kiểu Cottle cỡ Fig. 1 13.5 cm - 5 1/4" với chiều dài mũi 35mm - Cottle Nasal Speculum Fig. 1 13.5 cm - 5 1/4" Blade Length 35 mm Stainless Steel |
RH-063-02 | Banh mũi người lớn kiểu Cottle cỡ Fig. 2 13.5 cm - 5 1/4" với chiều dài mũi 50mm - Cottle Nasal Speculum Fig. 2 13.5 cm - 5 1/4" Blade Length 50 mm Stainless Steel |
RH-063-03 | Banh mũi người lớn kiểu Cottle cỡ ig. 3 13.5 cm - 5 1/4" với chiều dài mũi 75mm - Cottle Nasal Speculum Fig. 3 13.5 cm - 5 1/4" Blade Length 75 mm Stainless Steel |
RH-063-04 | Banh mũi người lớn kiểu Cottle cỡ Fig. 4 14.5 cm - 5 3/4"với chiều dài mũi 85mm - Cottle Nasal Speculum Fig. 4 14.5 cm - 5 3/4" Blade Length 85 mm Stainless Steel |
ST-300-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng cỡ 580 x 280 x 100 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 100 mm |
ST-380-01 | Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng cỡ 485 x 253 x 30 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket Without Lid Size 485 x 253 x 30 mm Stainless Steel |