6.1.7 Bộ dụng cụ mổ quẹo vách ngăn – chỉnh vách ngăn mũi (mổ mở)Code No: 6010700 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.7. Bộ dụng cụ mổ quẹo vách ngăn – chỉnh vách ngăn mũi (mổ mở)
|
PR-081-16 | Đầu dò kiểu Killian dùng trong mổ vách ngăn mũi cỡ 16.5 cm - 6 1/2" - Killian Probe 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
RH-051-10 | Banh mũi kiểu Killian cỡ số 01 đến số 04- Killian Nasal Specula Set of 4 Ref: RH-053-01 to RH-053-04 Stainless Steel RH-053-01: Killian Nasal Speculum Fig. 1 13 cm - 5" Blade Length 35 mm Stainless Steel RH-053-02: Killian Nasal Speculum Fig. 2 13 cm - 5" Blade Length 50 mm Stainless Steel RH-053-03: Killian Nasal Speculum Fig. 3 13 cm - 5" Blade Length 75 mm Stainless Steel RH-053-04: Killian Nasal Speculum Fig. 4 13 cm - 5" Blade Length 85 mm Stainless Steel |
RH-135-16 | Kẹp Polypus kiểu Killian cỡ 16 cm - 6 1/4" - Killian Nasal Polypus Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
RH-503-18 | Cây bóc tách mũi hai đầu kiểu Killian cỡ 18 cm - 7" Blade Size 1 - Blade Size 2 4.0 mm - 4.0 mm - Killian Septum Elevator 18 cm - 7" Blade Size 1 - Blade Size 2 4.0 mm - 4.0 mm Stainless Steel |
RH-505-23 | Cây bóc tách mũi hai đầu kiểu Killian cỡ 23 cm - 9" Blade Size 1 - Blade Size 2 4.5 mm - 4.5 mm - Killian Septum Elevator 23 cm - 9" Blade Size 1 - Blade Size 2 4.5 mm - 4.5 mm Stainless Steel |
RH-613-16 | Kẹp vách ngăn kiểu Killian hình lưỡi lê nhọn cỡ 16 cm - 6 1/4" - Killian Septum Gouge Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Blade Width 8.0 mm Stainless Steel |
RH-615-16 | Kẹp vách ngăn kiểu Killian - Claus hình lưỡi lê nhọn cỡ 16 cm - 6 1/4" - Killian-Claus Septum Gouge Bayonet Shaped 16 cm - 6 1/4" Blade Width 5.0 mm Stainless Steel |
RH-881-14 | Ống hút Eicken-Killian cỡ 14 cm - 5 1/2" Diameter 3.0 mm Ø - Eicken-Killian Irrigation Cannula 14 cm - 5 1/2" Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel |
SS-341-21 | Kềm cắt xương trong phẫu thuật vách ngăn kiểu Killian cỡ 21 cm - 8 1/4" - Killian Bone Shear 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
AF-773-11 | Kẹp khăn Backhaus cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
AF-160-12 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm thẳng cỡ 12.5 cm - 5" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel |
AF-161-12 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm cong cỡ 12 cm - 4 3/4"- Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
FR-294-17 | Nhíp phẫu tích có mấu cỡ 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" - Cushing Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel |
FR-090-17 | Nhíp phẫu tích không mấu hàm thẳng cỡ 17.5 cm - 7" - Cushing Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
SS-977-13 | Kéo cắt chất nhầy cán vàng kiểu UltraCut™ TC Goldman-Fox hàm cong cỡ 13 cm - 5" - UltraCut™ TC Goldman-Fox Gum Scissor Curved 13 cm - 5" Stainless Steel: 01 cái |
SU-650-18 | Kẹp giữ kim cán vàng kiểu UltraGripX™ TC DeBakey cỡ 18 cm - 7" - UltraGripX™ TC DeBakey Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
SU-801-15 | Kềm thắt kim khâu treo loại ngắn kiểu Reverdin cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Reverdin Ligature Needle Short 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
TR-287-33 | Ống hút kiểu Cooley với đầu hút có đục lỗ vít cỡ 36 cm - 14 1/4" và đường kính Ø 8.0mm - Cooley Suction Tube With Perforated Screw Tip 36 cm - 14 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel: 06 cái |
OR-480-18 | Búa Partsch với tay cầm rỗng cỡ 19 cm - 7 1/2" và đường kính đầu 22.0 mm Ø nặng 200 Grams - Partsch Mallet With Hollow Handle 19 cm - 7 1/2" Head Diameter - Weight 22.0 mm Ø - 200 Grams Stainless Steel: 01 cái |
OR-703-21 | Nâng vách ngăn 02 đầu tù kiểu Alderdyce Periosteal cỡ 21 cm - 8 1/4" - Alderdyce Periosteal Elevator Double Ended 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
RH-475-18 | Nâng vách ngăn 02 đầu nhọn/tù kiểu Freer Septum cỡ 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel |
RH-477-20 | Nâng vách ngăn 02 đầu nhọn/tù kiểu Freer Septum cỡ20.5 cm - 8" Blade Size 1 - Blade Size 2 6.0 mm - 5.0 mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 20.5 cm - 8" Blade Size 1 - Blade Size 2 6.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel |
RH-541-22 | Nâng vách ngăn 02 đầu nhọn/tù kiểu Cottle Periosteal 23 cm - 9" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.3 mm - 3.7 mm - Cottle Periosteal Elevator 23 cm - 9" Blade Size 1 - Blade Size 2 3.3 mm - 3.7 mm Stainless Steel |