6.1.8 Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay (mổ mở)Code No: 6010800 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.8. Bộ dụng cụ phẫu thuật bàn tay (mổ mở)
|
SL-010-34 | Cán dao mổ số 3 - Scalpel Handle No. 3 & 4 Solid, Double Ended 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
ST-316-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng 580 x 280 x 200 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Size 580 x 280 x 200 mm |
OR-721-06 | Nâng xương cỡ 16 cm - 6 1/4" - Bone Lever 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
OR-639-01 | Róc màng xương Cushing Periosteal lưỡi rộng 4mm dài 17.5cm - Cushing Periosteal Raspatory / Elevator 17.5 cm - 7" Width 4 mm Stainless Steel |
OR-558-00 | Nạo xương Williger 02 đầu số 00 dài 13.5cm - Williger Bone Curette Double Ended - Oval/Oval - Fig. 00/Fig. 0 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
OR-558-01 | Nạo xương Williger 02 đầu số 0 dài 13.5cm - Williger Bone Curette Double Ended - Oval/Oval - Fig. 0/Fig. 1 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
OR-528-30 | Nạo xương Bruns đầu tròn số 000 dài 17cm - Bruns Bone Curette Round - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3 mm Stainless Steel |
OR-452-01 | Búa đục xương Doyen đường kính Ø 25.0 mm trọng lượng 120 Gram dài 20.5cm - Doyen Bone Mallet 20.5 cm - 8" Head Diameter - Weight 25.0 mm Ø - 120 Grams Stainless Steel |
OR-440-05 | Tùn xương đường kính Ø 5.0 mm dài 15.5cm - Bone Tamper 15.5 cm - 6" Diameter 5.0 mm Ø Stainless Steel |
RH-620-04 | Đục xương Cottle Osteotome hàm thẳng đường kính lưỡi 4mm dài 18.5 cm - Cottle Osteotome Straight 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 4.0 mm Stainless Steel |
RH-605-16 | Đục xương West Septum Gouge dài 16 cm - West Septum Gouge 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
OR-931-01 | Gu gặm xương Stellbrink dài 17.5cm - Stellbrink Bone Rongeur 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
OR-160-18 | Kềm giữ xương Gerster-Lowman dài 18cm - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 18 cm - 7" Stainless Steel |
78.15.02 | Kẹp giữ gân lòng máng Larsen tendon đường kính hàm 2mm dài 10 cm - Larsen tendon clamp 10cm. Options available: 2mm |
78.15.03 | Kẹp giữ gân lòng máng Larsen tendon đường kính hàm 3mm dài 10 cm - Larsen tendon clamp 10cm. Options available: 3mm |
OR-988-02 | Nẹp chì bàn tay Aluminium Hand dùng cho người lớn - Aluminium Hand For Adults Stainless Steel |
OR-988-01 | Nẹp chì bàn tay Aluminium Hand dùng cho trẻ em - Aluminium Hand For Children Stainless Steel |
DI-670-50 | Kính vi phẫu phầu thuật bàn tay Magnifying Glass Bi-Convex với độ phóng đại 2.5X đường kính Ø 50 mm - Magnifying Glass Bi-Convex - Metal Handle Magnification - Glass Diameter 2.5 X - 50 mm Ø |
SS-251-15 | Kéo phẫu tích Reynolds hàm cong dài 15.5cm - Reynolds Dissecting Scissor Curved 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
SS-135-14 | Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm cong đầu nhọn dài 14.5cm - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Sharp/Sharp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
FR-070-12 | Kẹp phẫu tích Semken không mấu dài 12.5cm - Semken Dressing Forcep 12.5 cm - 5" Stainless Steel |
FR-946-15 | Kẹp phẫu tích không mấu UltraGripX™ TC McIndoe dài 15cm - UltraGripX™ TC McIndoe Dressing Forcep 15 cm - 6" Stainless Steel |
FR-712-07 | Kẹp phẫu tích Botvin Iris hàm có răng 1x2 dài 7.5cm - Botvin Iris Forcep 1 x 2 Teeth 7.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
SI-028-15 | Kẹp phẫu tích ruột và mô Jud-Allis hà có răng 3x4 dài 15.5cm - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 3 x 4 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
AF-178-18 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito hàm thẳng có răng 1x2 dài 18.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SU-024-13 | Kềm kẹp kim Halsey dài 13.5cm - Halsey Needle Holder Smooth Jaws 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
SU-038-14 | Kềm kẹp kim Hegar-Baumgartner dài 14.5cm - Hegar-Baumgartner Needle Holder 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
NS-241-18 | Móc da Frazier Dura răng nhọn dài 18cm - Frazier Dura Hook Sharp 18 cm - 7" Stainless Steel |
RT-016-02 | Móc da Frazier Delicate răng tù dài 13 cm - Frazier Delicate Hook Blunt 13 cm - 5" Stainless Steel |
RT-104-02 | Banh Wound Retractor Flexible -2 răng nhọn dài 16cm - Wound Retractor Flexible - 2 Sharp Prongs 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
RT-104-03 | Banh Wound Retractor Flexible -3 răng nhọn dài 16cm - Wound Retractor Flexible - 3 Sharp Prongs 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |