6.1.4 Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amydal và nạo VA (mổ mở)Code No: 6010400 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.4. Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt Amydal và nạo VA (mổ mở)
|
TL-156-29 | Thìa lọng Amydal kiểu Bruenings với độ rộng 02 đầu cỡ 29 cm - 11 1/2" - Bruenings Tonsil Snare With Double Ratchet 29 cm - 11 1/2" Stainless Steel |
TL-163-00 | Dây thép cắt Amydal cỡ .3 mm Ø quy cách 100 cái/gói - Snare Wire Pack of 100 Wire Diameter 0.3 mm Ø Stainless Steel |
OM-090-00 | Bộ banh miệng gồm khung banh và 03 đè lưỡi với các kích cỡ khác nhau - Dingmann Mouth Gag Complete With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-093-01 to OM-093-03 Stainless Steel OM-091-00: Banh miệng cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Dingmann Mouth Gag 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel OM-093-01: Đè lưỡi cỡ 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 65 x 25 mm - Dingmann Tongue Depressor 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 65 x 25 mm Stainless Steel OM-093-02: Đè lưỡi cỡ 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm - Dingmann Tongue Depressor 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm Stainless Steel OM-093-03: Đè lưỡi 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 32 mm - Dingmann Tongue Depressor 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 32 mm Stainless Steel |
TR-490-10 | Ống hút Amydal với khóa Luer kết nối kim với đường kính 0.65 mm Ø - Tonsil Needle Tapered Tip - With Luer Lock Connection Needle Diameter 0.65 mm Ø Stainless Steel |
TR-491-15 | Ống hút Amydal với khóa Luer kết nối kim với đường kính 0.65 mm Ø - Tonsil Needle Tapered Tip - With Luer Lock Connection Needle Diameter 0.65 mm Ø Stainless Steel |
TR-493-20 | Ống hút Amydal với khóa Luer kết nối kim với đường kính 0.65 mm Ø - Tonsil Needle Tapered Tip - With Luer Lock Connection Needle Diameter 0.65 mm Ø Stainless Steel |
SL-503-21 | Dao mổ Amydal kiểu Abraham cỡ 21 cm - 8 1/4" - Abraham Tonsil Knife 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
OR-882-01 | Kẹp cắt Amydal kiểu Bircher-Ganske Catrilage Seizing hàm thẳng cỡ 20.5 cm - 8" - Bircher-Ganske Catrilage Seizing Forcep Straight 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
OR-882-02 | Kẹp cắt Amydal kiểu Bircher-Ganske Catrilage Seizing hàm cong lên trên cỡ 20.5 cm - 8" - Bircher-Ganske Catrilage Seizing Forcep Curved Upwards 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
OR-882-03 | Kẹp cắt Amydal kiểu Bircher-Ganske Catrilage Seizing hàm cong một bên cỡ 20.5 cm - 8" - Bircher-Ganske Catrilage Seizing Forcep Curved Sidewards 20 cm - 8" Stainless Steel |
TL-037-23 | Dao bóc tách Amydal kiểu Henke cỡ 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 10.5 mm - 5.0 mm - Henke Tonsil Elevator 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 10.5 mm - 5.0 mm Stainless Steel |
TL-039-23 | Dao bóc tách Amydal kiểu Henke cỡ 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 16.0 mm - 5.0 mm - Henke Tonsil Elevator 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 16.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel |
RH-851-01 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 01 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 13.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 13.0 mm Stainless Steel |
RH-851-02 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 02 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 15.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 2 22.5 cm - 8 3/4" Width 15.0 mm Stainless Steel |
RH-851-03 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 03 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 17.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 3 22.5 cm - 8 3/4" Width 17.0 mm Stainless Steel |
RH-851-04 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 04 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 19.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 4 22.5 cm - 8 3/4" Width 19.0 mm Stainless Steel |
RH-851-05 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 05 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 21.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 5 22.5 cm - 8 3/4" Width 21.0 mm Stainless Steel |
RH-851-06 | Thìa nạo VA kiểu Beckmann Adenoid lại số 06 cỡ Fig. 1 22.5 cm - 8 3/4" Width 23.0 mm - Beckmann Adenoid Curette Fig. 6 22.5 cm - 8 3/4" Width 23.0 mm Stainless Steel |
ST-582-04 | Hộp hấp dụng cụ tiệt trùng có đục lỗ để hấp ướt cỡ 244 x 253 x 100 mm - Surticon™ Sterile 1/2 Instrument Basket With Lid Size 244 x 253 x 100 mm Stainless Steel |
ST-584-02 | Khay lưới dụng cụ tiệt trùng cỡ 255 x 250 x 50 mm - Surticon™ Sterile 1/2 Wire Mesh Basket Without Lid 255 x 250 x 50 mm |