6.1.9 Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (mổ mở)Code No: 6010900 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.9. Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp (mổ mở)
|
SL-020-13 | Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 02 cái |
SL-020-14 | Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 02 cái |
SL-030-07 | Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
HW-400-25 | Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel: 01 cái |
HW-050-14 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel: 02 cái |
SF-350-25 | Kẹp bông băng sát khuẩn hàm thẳng cỡ 25 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Straight 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel: 02 cái |
AF-773-11 | Kẹp săng Backhaus cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 06 cái |
SI-012-15 | Kẹp ruột và mô Allis hàm có răng cỡ 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 4 x 5 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái |
AF-160-12 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm thẳng cỡ 12.5 cm - 5" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel: 20 cái |
AF-161-12 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm cong cỡ 2 cm - 4 3/4" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 10 cái |
FR-294-17 | Nhíp phẫu tích Cushing hàm thẳng dài có mấu cỡ 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" - Cushing Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel: 03 cái |
FR-090-17 | Nhíp phẫu tích Cushing hàm thẳng dài không mấu cỡ 17.5 cm - 7" - Cushing Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7" Stainless Steel: 03 cái |
FR-760-08 | Nhíp phẫu tích Bishop-Harmon Iris hàm thẳng có mấu cỡ 1 x 2 Teeth 8.5 cm - 3 1/4" - Bishop-Harmon Iris Forcep Standard 1 x 2 Teeth 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel: 20 cái |
SS-140-18 | Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson hàm thẳng 02 đầu tù cỡ 18 cm - 7" - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel: 03 cái |
SS-551-12 | Kéo cắt chỉ thép mũi cong cỡ 12 cm - 4 3/4" - Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 03 cái |
DT-515-02 | Nhíp phẫu tích Goldman-Fox Periodontal hàm còn phải loại Fig. GF-1 - Goldman-Fox Periodontal Pocket Marker Right - Fig. GF-1: 01 cái |
DT-515-01 | Nhíp phẫu tích Goldman-Fox Periodontal hàm còn trái loại Fig. GF-1 - Goldman-Fox Periodontal Pocket Marker Left - Fig. GF-1: 01 cái |
SU-650-18 | Kẹp giữ kim UltraGripX™ TC DeBakey cán vàng cỡ 18 cm - 7" - UltraGripX™ TC DeBakey Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
SU-070-21 | Kìm kẹp kim Heaney cỡ 20.5 cm - 8" - Heaney Needle Holder 20.5 cm - 8" Stainless Steel: 02 cái |
SU-570-13 | Kìm kẹp kim UltraGripX™ TC Webster cán vàng cỡ 13 cm - 5" - UltraGripX™ TC Webster Needle Holder Smooth Jaws 13 cm - 5" Stainless Steel: 10 cái |
SU-584-13 | Kìm kẹp kim UltraGripX™ TC Halsey cán vàng hàm trơn cỡ 13 cm - 5" - UltraGripX™ TC Halsey Needle Holder Smooth Jaw 13 cm - 5" Stainless Steel: 10 cái |
SU-801-15 | Kim khâu treo Reverdin Ligature cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Reverdin Ligature Needle Short 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SU-803-15 | Kim khâu treo Reverdin Ligature cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Reverdin Ligature Needle Short 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SU-805-15 | Kim khâu treo Reverdin Ligature cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Reverdin Ligature Needle Short 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SU-807-15 | Kim khâu treo Reverdin Ligature cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Reverdin Ligature Needle Short 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
RT-012-01 | Móc da Gillies kiểu hàm ếch cỡ Fig. 1 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 1 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
RT-012-02 | Móc da Gillies kiểu hàm ếch cỡ Fig. 2 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 2 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
RT-016-01 | Móc da Frazier Delicate kiểu hàm ếch có răng nhọn cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Sharp 13 cm - 5" Stainless Steel: 10 cái |
RT-100-03 | Móc da kiểu Wound với 03 răng nhọn cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm - Wound Retractor 3 Sharp Prongs - Small Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel: 04 cái |
RT-074-07 | Móc da Joseph hàm đôi cỡ 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel |
RT-030-16 | Móc da kiểu O'Conner có răng nhọn cỡ 16 cm - 6 1/4" - O'Conner Skin Hook Sharp 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
SS-120-11 | Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm thẳng với 02 đầu tù cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Metzenbaum Dissecting Scissor / Opreating Scissor Straight - Blunt/Blunt 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 10 cái |
SS-121-11 | Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm cong với 02 đầu tù cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Metzenbaum SuperEdge™ Dissecting Scissor / Opreating Scissor Curved - Blunt/Blunt 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 10 cái |
SS-243-12 | Kéo phẫu tích Kilner hàm cong cỡ 12 cm - 4 3/4" - Kilner Dissecting Scissor Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel: 10 cái |
AF-523-20 | Kẹp phẫu thuật mạch máu kiểu Kantrowitz hàm cong phải cỡ 20 cm - 8" - Kantrowitz Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 20 cm - 8" Stainless Steel: 01 cái |
RT-579-21 | Banh kiểu Parker-Langebeck (US Army) có 02 đầu cỡ Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" với kích thướ lưỡi Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel: 02 cái |
TR-281-35 | Ống hút Cooley cỡ 36 cm - 14 1/4" với đường kính 8.0 mm Ø - Cooley Suction Tube 36 cm - 14 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel: 06 cái |
TR-283-31 | Ống hút Cooley có đầu có đục lỗ đinh vít cỡ 31 cm - 12 1/4" với đường kính 10.0 mm Ø - Cooley Suction Tube With Perforated Screw Tip 31 cm - 12 1/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel: 06 cái |
OR-480-18 | Búa phẫu thuật xương Partsch Mallet nặng 22.0 mm Ø - 200 Grams cỡ 19 cm - 7 1/2" - Partsch Mallet With Hollow Handle 19 cm - 7 1/2" Head Diameter - Weight 22.0 mm Ø - 200 Grams Stainless Steel 01 cái |
OR-874-21 | Kẹp giữ xương hàm Langenbeck cỡ 21 cm - 8 1/4" - Langenbeck Bone Holding Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
OR-862-17 | Kẹp giữ xương hàm Lewin Repositioning cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Lewin Repositioning Forcep 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
OR-360-06 | Đục xương FiberGrip™ Mini-Lexer cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - FiberGrip™ Mini-Lexer Bone Osteotome 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel: 01 cái |
OR-362-06 | Đục xương Đục xương FiberGrip™ Mini-Lexer cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - FiberGrip™ Mini-Lexer Bone Gouge 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel: 01 cái |
OR-635-01 | Nâng xương Langenbeck Periosteal Raspatory cỡ 19 cm - 7 1/2" với hàm rộng 16 mm - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel: 02 cái |
NS-050-30 | Dây cưa chỉ thép Gigli cỡ 30 cm - 11 3/4" - Gigli Wire Saw 30 cm - 11 3/4" Stainless Steel: 20 cái |
NS-050-40 | Dây cưa chỉ thép Gigli cỡ 40 cm - 15 3/4" - Gigli Wire Saw 40 cm - 15 3/4" Stainless Steel: 20 cái |