Danh mục sản phẩm
6. Sản phẩm dùng trong phẫu thuật 6.1. Dụng cụ phẫu thuật mổ mở 6.1.10 Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (mổ mở)
 

6.1.10 Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (mổ mở)



Code No: 6011000
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
6.1.10. Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (mổ mở)
Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình (mổ mở)
  • Hãng sản xuất: Anh Quốc
  • Nước sản xuất: Anh Quốc
  • Năm sản xuất: 2016
  • Chất lượng hàng hóa: mới: 100%
  • Tiêu chuẩn chất lượng: CE; ISO
  • Số lượng: 01 bộ/242 món
SL-020-13 Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2"
SL-020-14 Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4"
SL-030-07 Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel
HW-400-25 Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel
HW-050-14 Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel
AF-773-11 Kẹp săng Backhaus - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel
SF-350-25 Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster loại thẳng 25 cm - Foerster Sponge Holding Forcep Straight 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel
AF-160-12 Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito thẳng dài 12.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 12.5 cm - 5" Stainless Steel
AF-161-12 Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito cong dài 12 cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel
AF-084-14 Kẹp Clamp mạch máu không tổn tổn thương DeBakey dài 14mm - DeBakey-Diethrich Atrauma Bulldog Clamp Straight 50 mm Jaw Length 14 mm Stainless Steel
SI-060-24 Kẹp phẫu tích Babcock ruột và mô dài 24 cm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel
SI-028-15 Kẹp phẫu tích Allis ruột và mô hàm có răng 3 x 4 dài 15.5 cm - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 3 x 4 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel
AF-221-16 Kẹp cầm máu Pean cong 16 cm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel
AF-215-16 Kẹp cầm máu Crile cong dài 17cm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
AF-160-14 Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito thẳng dài 14.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
AF-230-16 Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher thẳng dài 16.5cm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel
AF-230-22 Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher thẳng dài 22.5cm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel
FR-272-20 Nhíp phẫu tích có răng Waugh dài 20.5cm -  Waugh Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel
FR-972-18 Nhíp phẫu tích không răng chuôi vàng Potts-Smith dài 18.5cm - UltraGripX™ TC Potts-Smith Dressing Forcep 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel
FR-296-18 Nhíp phẫu tích có răng Potts-Smith dài 18cm - Potts-Smith Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel
SS-904-18 SC Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm thẳng chuôi vàng dài 18cm -XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Straight 18 cm - 7" Stainless Steel
SS-905-18 SC Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm cong chuôi vàng dài 18cm - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 18 cm - 7" Stainless Steel
SS-905-20 SC Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm cong chuôi vàng dài 20.5cm - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel
SS-905-23 SC Kéo phẫu tích Metzenbaum hàm thẳng chuôi vàng dài 23cm - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm - 9" Stainless Steel
SS-329-17 Kéo phẫu tích Toennis-Adson hàm cong dài 17.5 cm - Toennis-Adson Dissecting Scissor Curved 17.5 cm - 7" Stainless Steel
SU-060-18 Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 18.5 cm - Mayo-Hegar Needle Holder 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel
SU-060-20 Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 20.5 cm - Mayo-Hegar Needle Holder 20.5 cm - 8" Stainless Steel
SU-060-24 Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 24cm - Mayo-Hegar Needle Holder 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel
OR-042-00 Tay khoan chữ T - Stille Hand Drill Complete With Twist Drill Ref:- OR-044-01 to OR-044-03 20.5 cm - 8" Stainless Steel
OR-044-01 Mũi khoan số 01; đường kính 2.5mm - Twist Drill Fig. 1 Diameter 2.5 mm Ø Stainless Steel
OR-044-02 Mũi khoan số 02; đường kính 3.0mm - Twist Drill Fig. 2 Diameter 3.0 mm Ø Stainless Steel
OR-044-03 Mũi khoan số 03; đường kính 3.5mm - Twist Drill Fig. 3 Diameter 3.5 mm Ø Stainless Steel
OR-044-04 Mũi khoan số 04; đường kính 4mm - Twist Drill Fig. 4 Diameter 4.0 mm Ø Stainless Steel
NS-055-00 Tay vặn chỉ thép - Gigli Wire Saw Handle Stainless Steel
NS-050-30 Dây cưa chỉ thép 30 cm - 11 3/4" - Gigli Wire Saw 30 cm - 11 3/4" Stainless Steel
NS-050-40 Dây cưa chỉ thép 40 cm - 15 3/4" -  Gigli Wire Saw 40 cm - 15 3/4" Stainless Steel
NS-050-50 Dây cưa chỉ thép 50 cm - 19 3/4" - Gigli Wire Saw 50 cm - 19 3/4" Stainless Steel
NS-050-60 Dây cưa chỉ thép 60 cm - 23 1/2" - Gigli Wire Saw 60 cm - 23 1/2" Stainless Steel
NS-050-70 Dây cưa chỉ thép 70 cm - 27 1/2" - Gigli Wire Saw 70 cm - 27 1/2" Stainless Steel
NS-028-20 Tay vặn đinh ốc 20 cm - 8" - Caspar Screw Driver 20 cm - 8" Stainless Steel
FR-960-15 Nhíp phẫu tích cán vàng Adson 15 cm - 6" - UltraGripX™ TC Adson Dressing Forcep 15 cm - 6" Stainless Steel
OR-992-00 Tay khoan xương - Ideal Finger Nail Drill Complete With Drills Ref: OR-992-01 to OR-992-03 Stainless Steel
OR-992-01 Mũi khoan xương loại nhỏ - Spare Drill Small Stainless Steel
OR-992-02 Mũi khoan xương loại trung bình - Spare Drill Medium Stainless Steel
OR-992-03 Mũi khoan xương loại lớn - Spare Drill Large Stainless Steel
OR-054-00 Tay khoan chữ T với mũi khoan xoắn - Moore Hand Drill Complete with a Set of Twist Drill Ref. OR-053-08 Stainless Steel
OR-053-03 Mũi khoan xoắn 03 vòng - Twist Drills Set of 3 (2 x = 70 x 3.2 mm and 1 x = 90 x 3.2 mm) Stainless Steel
OR-959-23 Kềm gặm xương Stille-ruskin, cong dài 23.5 cm - 9 1/4" - Stille-Ruskin Bone Rongeur Compound Action 23.5 cm - 9 1/4" Stainless Steel
OR-964-22 Kềm gặm xương Stille-Luer, thẳng dài 22.5 cm - 8 3/4" - Stille-Luer Bone Rongeur Straight - Compound Action 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel
OR-965-22 Kềm gặm xương Stille-Luer, cong dài 22 cm - 8 3/4" - Stille-Luer Bone Rongeur Curved - Compound Action 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel
OR-972-17 Kềm cắt xương Liston; lưỡi thẳng dài 17 cm - 6 3/4" - Liston Bone Cutting Forcep Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 01 cái
OR-973-17 Kề 8 3/4" Stainless Steel: 01 cáim cắt xương Liston; lưỡi cong dài 17 cm - 6 3/4" - Liston Bone Cutting Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-876-21 Kềm giữ xương Fergusson dài 21 cm - 8 1/4" - Fergusson Bone Holding Forcep Heavy Pattern 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel
OT-361-01 Kềm xoắn chỉ thép McGee dài 8 cm - 3" hàm cỡ 3.5 x 0.8 mm - McGee Wire Bending Forcep Bent Downwards 8 cm - 3" Jaw Size 3.5 x 0.8 mm Stainless Steel
OT-361-02 Kềm xoắn chỉ thép McGee dài 8 cm - 3" hàm cỡ 6.0 x 0.8 mm - McGee Wire Bending Forcep Bent Downwards 8 cm - 3" Jaw Size 6.0 x 0.8 mm Stainless Steel
OR-160-18 Kềm giữ xương Gerster-Lowman tự giữ khóa trung tâm dài 18 cm - 7" - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 18 cm - 7" Stainless Steel
OR-160-20 Kềm giữ xương Gerster-Lowman tự giữ khóa trung tâm dài 20 cm - 8" - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 20 cm - 8" Stainless Steel
OR-160-22 Kềm giữ xương Gerster-Lowman tự giữ khóa trung tâm dài 22 cm - 8 3/4" - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel
OR-904-23 Kềm giữ xương Farabeuf-lambotte dài 23 cm - 9" - Farabeuf Bone Holding Forcep 23 cm - 9" Stainless Steel
OR-904-26 Kềm giữ xương Farabeuf-lambotte dài 26 cm - 10 1/4" - Farabeuf Bone Holding Forcep 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel
RT-200-01 Banh Volkmann 01 răng nhọn cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 1 Sharp Prong - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-200-02 Banh Volkmann 02 răng nhọn cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 2 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-200-03 Banh Volkmann 03 răng nhọn cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 3 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-200-04 Banh Volkmann 04 răng nhọn cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 4 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-200-06 Banh Volkmann 06 răng nhọn cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 6 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-201-01 Banh Volkmann 01 răng tù cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 1 Blunt Prong - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel: 01 cái
RT-201-02 Banh Volkmann 02 răng tù cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 2 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel: 01 cái
RT-201-03 Banh Volkmann 03 răng tù cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 3 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel: 01 cái
RT-201-04 Banh Volkmann 04 răng tù cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 4 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-201-06 Banh Volkmann 06 răng tù cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Volkmann Retractor 6 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel
RT-220-06 Banh Kocher 06 răng nhọn cỡ 22 cm - 8 3/4" - Kocher Retractor 6 Sharp Prongs 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel
RT-221-06 Banh Kocher 06 răng tù cỡ 22 cm - 8 3/4" - Kocher Retractor 6 Blunt Prongs 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel
RT-251-05 Banh Langenbeck cỡ 22.5 cm - 8 3/4" với lưỡi rộng 50 x 11 mm - Langenbeck Retractor 22.5 cm - 8 3/4" Blade Size 50 x 11 mm Stainless Steel
OR-925-00 Banh Percy sử dụng trong cắt cụt chi - Percy Amputation Shield Detachable Stainless Steel
OR-771-26 Nâng xương Blount đầu tù cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - Blount Retractor Blunt 26.5 cm - 10 1/2" Stainless Steel
OR-773-26 Nâng xương Blount đầu nhọn cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - Blount Retractor 26.5 cm - 10 1/2" Stainless Steel
OR-737-22 Nâng xương Hohmann đầu rộng 25.5 cm - 10" cỡ lưỡi 22 mm - Hohmann Bone Lever Wide Tip 25.5 cm - 10" Blade Width 22 mm Stainless Steel
OR-737-35 Nâng xương Hohmann đầu rộng 29 cm - 11 1/2" cỡ lưỡi 35 mm - Hohmann Bone Lever Wide Tip 29 cm - 11 1/2" Blade Width 35 mm Stainless Steel
OR-739-24 Nâng xương Hohmann đầu rộng 27.5 cm - 10 3/4" cỡ lưỡi 24 mm - Hohmann Bone Lever Wide Round Tip 27.5 cm - 10 3/4" Blade Width 24 mm Stainless Steel
OR-635-01 Róc màng xương Langenbeck dài 19 cm - 7 1/2" lưỡi rộng 16mm - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel
OR-635-02 Róc màng xương Langenbeck dài 19 cm - 7 1/2" lưỡi rộng 19mm - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 16 mm Stainless Steel
OR-635-03 Róc màng xương Langenbeck dài 18.5 cm - 7 1/4" lưỡi rộng 18.5mm - Langenbeck Periosteal Raspatory / Elevator 18.5 cm - 7 1/4" Width 12 mm Stainless Steel
OR-324-15 Đục xương Lambotte lưỡi thẳng; kích thước 24 cm - 9 1/2" lưỡi rộng 15mm - Lambotte Bone Osteotome 24 cm - 9 1/2" Blade Width 15 mm Stainless Steel
OR-325-15 Đục xương Lambotte lưỡi cong; kích thước 24 cm - 9 1/2" lưỡi rộng 15mm - Lambotte Bone Osteotome Curved 24 cm - 9 1/2" Blade Width 15 mm Stainless Steel
OR-462-01 Búa đục xương Lucae Bone Mallet nặng 19.0 mm Ø - 230 Grams, dài 19.5 cm - 7 3/4" - Lucae Bone Mallet 19.5 cm - 7 3/4" Head Diameter - Weight 19.0 mm Ø - 230 Grams Stainless Steel
OR-462-02 Búa đục xương Lucae Bone Mallet nặng 25.0 mm Ø - 260 Grams, dài 19.5 cm - 7 3/4" - Lucae Bone Mallet 19.5 cm - 7 3/4" Head Diameter - Weight 25.0 mm Ø - 260 Grams Stainless Steel
TL-037-23 Banh bột Henke dài 22.5 cm - 8 3/4" lưỡi rộng 10.5 mm - 5.0 mm - Henke Tonsil Elevator 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 10.5 mm - 5.0 mm Stainless Steel
TL-039-23 Banh bột Henke dài 22.5 cm - 8 3/4" lưỡi rộng 16.0 mm - 5.0 mm - Henke Tonsil Elevator 22.5 cm - 8 3/4" Blade Width 16.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel
DR-251-18 Kềm banh bột Wolff cỡ 18 cm - 7" - Wolff Plaster Breaker 18 cm - 7" Stainless Steel
DR-251-26 Kềm banh bột Wolff cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - Wolff Plaster Breaker 26.5 cm - 10 1/2" Stainless Steel
OR-329-25 Xén bột Stille Bone Osteotome dài 20 cm - 8" - Stille Bone Osteotome 20 cm - 8" Blade Width 25 mm Stainless Steel
DR-171-15 Tay cưa bột Engel Plaster cỡ 15.5 cm - 6" - Engel Plaster Saw 15.5 cm - 6" Stainless Steel
SS-904-23 SC Kéo cắt chỉ Metzenbaum cán vàng mũi thẳng cỡ 23 cm - 9" - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Straight 23 cm - 9" Stainless Steel
SS-905-23 SC Kéo cắt chỉ Metzenbaum cán vàng mũi cong cỡ 23 cm - 9" - XTSCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm - 9" Stainless Steel
OR-240-47 Kềm cắt cộng lực Wire Cutting Plier cỡ 6 mm Ø 47 cm - 18 1/2" - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier / Plate Cutter For Wires Up to 6 mm Ø 47 cm - 18 1/2" Stainless Steel
OR-524-30 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 000 17 cm - 6 3/4" cỡ 2.5 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 2.5 mm Stainless Steel
OR-524-20 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 00 17 cm - 6 3/4" cỡ 3.4 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.4 mm Stainless Steel
OR-524-10 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 0 17 cm - 6 3/4" cỡ 4.2 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.2 mm Stainless Steel
OR-524-01 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 1 17 cm - 6 3/4" cỡ 5.2 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm Stainless Steel
OR-524-02 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 2 17 cm - 6 3/4" cỡ 6.3 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.3 mm Stainless Steel
OR-524-03 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 3 17 cm - 6 3/4" cỡ 7.4 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 7.4 mm Stainless Steel
OR-524-04 Nạo xương Schede Bone Curette số Fig. 4 17 cm - 6 3/4" cỡ 8 mm - Schede Bone Curette Oval - Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8 mm Stainless Steel
OR-723-06 Dụng cụ bẫy xương Mini-Hohmann Bone Lever dài 16cm, đầu 6 mm - Mini-Hohmann Bone Lever 16 cm - 6 1/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel
OR-767-14 Dụng cụ bẫy xương Chandler Bone Lever dài 18 cm đầu 7 mm - Chandler Bone Lever 18 cm - 7" Blade Width 13 mm Stainless Steel
OR-558-00 Dụng cụ nạo xương Williger dài 13.5 cm, đầu 5 1/4 mm - Williger Bone Curette Double Ended - Oval/Oval - Fig. 00/Fig. 0 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel
OR-675-02 Dụng cụ nâng xương Kahre-Williger Periosteal Raspatory 16 cm - 6 1/4" cm, 5 mm - Kahre-Williger Periosteal Raspatory / Elevator 16 cm - 6 1/4" Width 5 mm Stainless Steel
OR-940-19 Nâng cơ Lempert Bone Rongeur thẳng dài 19cm rộng 7 1/2" mm - Lempert Bone Rongeur 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel
RT-162-16 Banh Senn-Miller Retractor Sharp dài 16 cm - 6 1/4" cm 1 răng nhọn 20 x 7 mm - Senn-Miller Retractor Sharp 16 cm - 6 1/4" Blade Size 20 x 7 mm Stainless Steel
OR-305-02 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu 2 mm - Partsch Bone Chisel 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 2 mm Stainless Steel
OR-305-04 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu 4mm - Partsch Bone Chisel 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel
OR-305-05 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu 5 mm - Partsch Bone Chisel 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel
OR-305-06 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu 6 mm - Partsch Bone Chisel 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel
OR-309-03 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu tròn 3 mm - Partsch Bone Gouge 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel
OR-309-04 Đục xương Partsch Bone Chisel dài 13.5 cm - 5 1/4"cm, đầu tròn 4 mm - Partsch Bone Gouge 13.5 cm - 5 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel
SU-921-20 Luồn chỉ thép Deschamps Ligature Needle Blunt for Right Hand dài 21 cm - 8 1/4" cm - Deschamps Ligature Needle Blunt for Right Hand 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel
OR-177-15 Kềm kẹp dây thép UltraGripX™ TC Wire Twisting Forcep Curved dài 14.5 cm - 5 3/4" - UltraGripX™ TC Wire Twisting Forcep Curved 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
OR-234-18 Kềm cắt dây thép UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires up -  Promedur dài 17.5 cm - 7" cm cán vàng - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires up to 2.0 mm Ø - For Hard Wiers up to 1.7 mm Ø 17.5 cm - 7" Stainless Steel
OR-160-18 Kẹp sắp xương Gerster-Lowman Bone Holding Clamp dài 18 cm - 7"cm - Gerster-Lowman Bone Holding Clamp 18 cm - 7" Stainless Steel
OR-871-16 Kẹp giữ xương Repositioning Forcep With Tread Fixation có khóa, dài 17 cm - 6 3/4"cm - Repositioning Forcep With Tread Fixation 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-923-01 Kẹp giữ xương Verbrugge Bone Holding Forcep dài 17.5 cm - 7" cm - Verbrugge Bone Holding Forcep 17.5 cm - 7" Stainless Steel
OR-530-30 Thìa nạo xương Spratt Bone Curette Oval dài 17 cm - 6 3/4", số 000 - Spratt Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-530-20 Thìa nạo xương Spratt Bone Curette Oval dài 17 cm - 6 3/4", số 00 - Spratt Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-530-10 Thìa nạo xương Spratt Bone Curette Oval dài 17 cm - 6 3/4", số 0 - Spratt Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-530-01 Thìa nạo xương Spratt Bone Curette Oval dài 17 cm - 6 3/4", số 1 - Spratt Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-530-02 Thìa nạo xương Spratt Bone Curette Oval dài 17 cm - 6 3/4", số 2 - Spratt Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-230-13 Kéo cắt dây thép UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires dài 13 cm - 5 1/4" cán vàng - UltraCut™ TC Wire Cutting Plier For Soft Wires up to 1.5 mm Ø - For Hard Wiers up to 1.0 mm Ø 13 cm - 5 1/4" Stainless Steel
OR-310-02 Đục xương Partsch Bone Gouge dài 17 cm - 6 3/4", đầu 2 mm - Partsch Bone Gouge 17 cm - 6 3/4" Blade Width 2 mm Stainless Steel
OR-310-03 Đục xương Partsch Bone Gouge dài 17 cm - 6 3/4", đầu 3 mm - Partsch Bone Gouge 17 cm - 6 3/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel
OR-310-04 Đục xương Partsch Bone Gouge dài 17 cm - 6 3/4", đầu 4 mm - Partsch Bone Gouge 17 cm - 6 3/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel
TR-057-14 Ống hút Suction Tube dài 14 cm - 5 1/2", đường kính 4 mm - Suction Tube 14 cm - 5 1/2" Diameter 4.0 mm Ø Stainless Steel
TR-701-08 Kim dẫn lưu Redon Guide Needle cong, số 8, dài 19.5 cm - 7 3/4", cỡ đầu 2.7mm - Redon Guide Needle 8 Charr. - Knife Tip 19.5 cm - 7 3/4" Tip Size 2.7 mm Stainless Steel
TR-701-10 Kim dẫn lưu Redon Guide Needle cong, số 10, dài 19.5 cm - 7 3/4"; cỡ đầu 3.3mm - Redon Guide Needle 10 Charr. - Knife Tip 19.5 cm - 7 3/4" Tip Size 3.3 mm Stainless Steel
ST-304-01 Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng cỡ 580 x 280 x 150 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 150 mm
OR-022-02 Máy cưa xương điện Battery Operated Sternum Saw Fixed - Battery Operated Sternum Saw Fixed Model Stainless Steel
ST-486-04 Khay lưới tiệt trùng 405 x 250 x 100 mm - Surticon™ Sterile 3/4 Wire Mesh Basket With Lid Size 405 x 250 x 100 mm Stainless Steel
HW-220-42 Hộp đựng dụng cụ cỡ 420 x 80 x 40 mm  - Instrument Box Lid Without Knob Size 420 x 80 x 40 mm Stainless Steel
HW-220-43 Hộp đựng dụng cụ cỡ 420 x 175 x 50 mm - Instrument Box Lid Without Knob Size 420 x 175 x 50 mm Stainless Steel
ST-034-20 Khay lưới đựng dụng cụ cỡ 210 x 125 x 17 mm - Sauerbruch Needle Case Perforated Lid and Bottom Size 210 x 125 x 17 mm Stainless Steel
ST-036-20 Khay lưới đựng dụng cụ cỡ 210 x 125 x 17 mm - Sauerbruch Needle Case Perforated Lid and Bottom Size 210 x 125 x 17 mm Stainless Steel

 
Cùng loại
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số dùng trong ICU cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với chức năng OXY-CRG và tính liều thuốc (có thể phân tích 15 loại cấp độ thuốc)
  • Tổ Yến huyết
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số dùng cho xe cứu thương hoặc theo dõi đầu giường
  • Monitor dành cho bệnh nhân chăm sóc đặc biệt với màn hình cảm ứng TFT 15 inch
  • Máy theo dõi độ bảo hòa Oxy trong máu (Máy theo dõi SpO2 trong máu dạng cầm tay dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh và người lớn)
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số (loại cầm tay) có chức năng kết nối (Bluetooth dành cho PC và điện thoại Android, Android Pad) dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với màn hình TFT LCD 2.4 i
  • Bơm tiêm điện 01 kênh có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm tiêm điện 01 kênh với màn hình cảm ứng màu TFT 2.8inch có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm truyền dịch tự động với màn hình cảm ứng có thể xếp chồng lên nhau và linh hoạt
  • Máy hút dịch 02 bình dùng trong HSCC với dung tích 2000ml
  • Máy bơm hút dịch dùng trong phẫu thuật Ngoại khoa loại 2 bình 3 lít + 1 bình 1 lít
  • Máy hút dịch và rửa dạ dày
  • Máy điện tim 3 kênh
  • Yến thô chưa qua làm sạch
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim loại cầm tay có kết nối Wifi; Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android hoặc IOS
  • Máy đo điện tim 03 kênh có tích hợp đo huyết áp và Holter ECG 3 kênh loại dùng tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Wifi với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo phế dung kế loại cầm tay kết nối Bluetooth / Thiết bị đo thể tích phổi loại cầm tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; PC bởi Phần mềm PC
  • Máy đo phế dung kế loại để bàn di động với màn hình cảm ứng LCD 7inch
  • Máy đo đa ký giấc ngủ không dây loại di động
  • Hệ thống chẩn đoán rối loạn giấc ngủ loại di động loại 52 kênh
  • Máy đo huyết áp cấp cứu 24 giờ với 3 vòng bít người lớn + trẻ em + trẻ sơ sinh
  • Máy theo dõi huyết áp (ABPM) & Spo2
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy theo dõi huyết áp tự động lâm sàng có kết nối Wifi với PC; Smartphone; Máy tính bảng với hệ điều hành Android
  • Máy theo dõi huyết áp tại giường; tại nhà có kết nối Wifi; Blutooth với PC; với hệ điều hành Android
  • Ống nghe điện tử hình ảnh đa chức năng (ECG; SPO2)
  • Máy điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (Máy làm lành vết thương bằng hút chân không; Máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở)
  • Tổ Yến đã qua làm sạch (tinh chế)
  • Máy hút dịch và điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (loại di động đeo trên người)
  • Máy bơm rửa cao áp và đường ống rửa cho vết thương loại bỏ 90% vi trùng, bụi bẩn và mô hoại tử trên bề mặt vết thương
  • Máy hút dịch vết thương áp lực âm kiêm chức năng rửa và điều trị vết thương
  • Hệ thống làm sạch vết thương bằng sóng siêu âm với 03 chức năng hoạt động: Khử mùi bằng sóng siêu âm + Khử mùi áp suất cao + Áp suất âm cho chất thải
  • Tay cầm tưới rửa xung y tế dùng một lần để rửa vết thương nhằm loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và các dị vật
  • Máy camera nội soi cầm tay không dây (Wireless) chuẩn 1080 FHD+; kết nối với PC hoặc smartphone; … rất tiện ích để khám ngoại viện
  • Các món ăn được chế biến từ Yến sào Nha Trang
  • Máy nội soi ENT di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại loại kết nối qua Iphone; Smartphone; Ipad và màn hình qua cổng HDMI
  • Máy nội soi di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại kết nối với máy vi tính; máy Laptop và màn hình qua cổng HDMI
  • Hệ thống nội soi video di động các máy được tích hợp thành một khối gồm
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh của mạch máu; cấu trúc niêm mạc để giúp phát hiện; tầm so
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại di động dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh để giảm màu máu và giúp phát hiện; tầm soát sớm u
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Hệ thống nội soi và phẫu thuật nội soi Full HD 1080 FHD+ với cảm biến 1/1.9
  • Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng với Nguồn sáng Led 80W
  • Ống soi mũi xoang và dụng cụ nội soi Tai Mũi Họng
  • Ống soi tai, màng nhĩ và dụng cụ vi phẫu tai
  • Ống soi thanh quản
Hỗ trợ
0938 168 112
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 140
  • Truy cập hôm nay 853
  • Tổng cộng 63824
Rank alexa