Bộ dụng cụ phẫu thuật đại phẫu
- Hãng sản xuất: Anh Quốc
- Nước sản xuất: Anh Quốc
- Chất lượng hàng hóa: mới: 100%
- Tiêu chuẩn chất lượng: CE; ISO
Số lượng: 01 bộ
Cấu hình:
- SL-020-13: Cán dao mổ số 03 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 01 cái
- SL-020-14: Cán dao mổ số 04 cỡ 21 cm - 8 1/4" - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 01 cái
- SL-030-07: Cán dao mổ số 07 cỡ 16 cm - 6 1/4" - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4": 01 cái
- HW-400-25 : Khay quả thận cỡ 250 x 140 x 40 mm - Kidney Dish 250 x 140 x 40 mm: 01 cái
- HW-050-14: Chén đựng dung dịch sát khuẩn cỡ 500 ccm Ø 147 x 65 mm - Bowl 500 ccm Ø 147 x 65 mm: 02 cái
- AF-773-15: Kẹp khăn sát khuẩn Backhaus cỡ 16 cm - 6 1/4" - Backhaus Towel Clamp 16 cm - 6 1/4": 06 cái
- SF-350-25: Kẹp bông sát khuẩn Foerster loại thẳng cỡ 25 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Straight 25 cm - 9 3/4": 02 cái
- SF-351-25: Kẹp bông sát khuẩn Foerster loại cong cỡ 24.5 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Curved 24.5 cm - 9 3/4": 02 cái
- FR-084-17: Nhíp phẫu tích kiểu Gerald loại thẳng cỡ 17.5 cm - 7" - Gerald Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7": 01 cái
- FR-085-18: Nhíp phẫu tích kiểu Gerald loại cong cỡ 17.5 cm - 7" - Gerald Dressing Forcep Curved 17.5 cm - 7": 01 cái
- FR-296-18: Nhíp phẫu tích kiểu Potts-Smith loại thẳng hàm có răng 1 x 2 cỡ 18 cm - 7" - Potts-Smith Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7": 01 cái
- FR-256-12: Nhíp phẫu tích kiểu Micro-Adson loại thẳng hàm có răng 1 x 2 cỡ 12 cm - 4 3/4" - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4": 01 cái
- FR-094-18: Nhíp phẫu tích kiểu Potts-Smith loại thẳng cỡ 18 cm - 7" - Potts-Smith Dressing Forcep 18 cm - 7": 01 cái
- AF-215-16: Kẹp mạch máu kiểu Crile-Rankin hàm cong cỡ 17 cm - 6 3/4" - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4": 08 cái
- AF-221-14: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Pean hàm cong cỡ 14 cm - 5 1/2" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2": 04 cái
- AF-230-18: Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm thẳng có răng 1 x 2 cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4": 06 cái
- AF-231-18: Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm cong có răng 1 x 2 cỡ 18 cm - 7" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 18 cm - 7": 06 cái
- AF-320-16: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Carmalt hàm thẳng cỡ 17 cm - 6 3/4" - Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Straight 17 cm - 6 3/4": 02 cái
- AF-321-16: Kẹp mạch máu kiểu Rochester-Carmalt hàm cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" - Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Curved 16.5 cm - 6 1/2": 02 cái
- AF-115-20: Kẹp mạch máu kiểu Spencer-Wells hàm cong cỡ 20 cm - 8" - Spencer-Wells Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8": 04 cái
- AF-161-14: Kẹp mạch máu kiểu Halsted-Mosquito hàm cong cỡ 14 cm - 5 1/2" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2": 02 cái
- AF-497-19: Kẹp phẫu thuật kiểu Mixter loại gập góc phải cỡ 18 cm - 7" - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 18 cm - 7": 01 cái
- AF-501-22: Kẹp phẫu thuật kiểu Mixter loại gập góc phải cỡ 22.5 cm - 8 3/4" - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled - Longitudinally Serrated 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel: 01 cái
- RT-405-24: Banh bụng kiểu Richardson cỡ 24 cm - 9 1/2" 48 x 22 mm - Richardson Retractor 24 cm - 9 1/2" 48 x 22 mm: 01 cái
- RT-495-02: Banh bụng kiểu Kelly cỡ 27.5 cm - 10 3/4" 205 x 57 mm - Kelly Retractor 27.5 cm - 10 3/4" 205 x 57 mm: 01 cái
- RT-471-07: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 7 30 cm - 11 3/4" 38 mm - Deaver Retractor Fig. 7 30 cm - 11 3/4" 38 mm: 01 cái
- RT-471-09: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 9 31.5 cm - 12 1/2" 75 mm - Deaver Retractor Fig. 9 31.5 cm - 12 1/2" 75 mm: 01 cái
- RT-471-08: Banh bụng kiểu Deaver cỡ Fig. 8 31 cm - 12 1/4" 50 mm - Deaver Retractor Fig. 8 31 cm - 12 1/4" 50 mm: 01 cái
- RT-697-20: Banh bụng kiểu Weitlaner Self Retaining cỡ 20 cm - 8" với hàm có răng tù 3 x 4 - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Blunt Prongs 20 cm - 8": 01 cái
- RT-894-00: Banh bụng kiểu Balfour cỡ RT-903-01 20 cm - 8" 180 mm - Balfour Retractor Complete With Central Blade Ref:- RT-903-01 20 cm - 8" 180 mm: 01 cái
- RT-012-01: Móc da kiểu Gillies cỡ Fig. 1 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 1 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái
- RT-012-02: Móc da kiểu Gillies cỡ Fig. 2 18 cm - 7" - Gillies Skin Hook Fig. 2 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái
- GY-061-02: Que thăm dò 02 đầu kiểu Sims Vaginal cỡ 70 x 30 mm / 70 x 35 mm - Sims Vaginal Speculum 70 x 30 mm / 70 x 35 mm: 01 cái
- GY-061-01: Que thăm dò 02 đầu kiểu Sims Vaginal cỡ 65 x 25 mm / 70 x 30 mm - Sims Vaginal Speculum 65 x 25 mm / 70 x 30 mm: 01 cái
- SU-627-27: Kẹp mang kim cán mạ vàng kiểu Finochietto – cỡ 26.5 cm - 10 1/2" - UltraGrip™ TC Finochietto Needle Holder 26.5 cm - 10 1/2": 02 cái
- SU-600-16: Kẹp mang kim cán mạ vàng kiểu Mayo-Hegar cỡ 16 cm - 6 1/4" - UltraGrip™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 16 cm - 6 1/4": 02 cái
- SI-028-15: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Jud-Allis hàm có răng 3 x 4 cỡ 15.5 cm - 6" - Jud-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 3 x 4 Teeth 15.5 cm - 6": 01 cái
- SI-060-24: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 24 cm - 9 1/2" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24 cm - 9 1/2": 02 cái
- SI-072-20: Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu tam giác Duval cỡ 20.5 cm - 8" - Duval Intestinal and Tissue Grasping Forcep Narrow Jaw 20.5 cm - 8": 01 cái
- SI-102-21: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm thẳng cỡ 21.5 cm - 8 1/2"- Doyen Intestinal Clamp Straight 21.5 cm - 8 1/2": 02 cái
- SI-102-23: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm thẳng cỡ 23.5 cm - 9 1/4" - Doyen Intestinal Clamp Straight 23.5 cm - 9 1/4": 02 cái
- SI-103-23: Kẹp ruột kiểu Doyen hàm cong cỡ 23 cm - 9" - Doyen Intestinal Clamp Curved 23 cm - 9": 02 cái
- SI-110-25: Kẹp ruột kiểu Mayo-Robson hàm thẳng cỡ 25.5 cm - 10" - Mayo-Robson Intestinal Clamp Straight 25.5 cm - 10": 01 cái
- SI-111-25: Kẹp ruột kiểu Mayo-Robson hàm cong cỡ 24.5 cm - 9 3/4" - Mayo-Robson Intestinal Clamp Curved 24.5 cm - 9 3/4": 01 cái
- SI-133-21: Kẹp ruột kiểu Payr cỡ 20.5 cm - 8" - Payr Intestinal Clamp 20.5 cm - 8": 01 cái
- SI-133-29: Kẹp ruột kiểu Payr cỡ 29 cm - 11 1/2" - Payr Intestinal Clamp 29 cm - 11 1/2": 01 cái
- SI-261-30: Kẹp khâu nối thực quản không tổn thương kiểu Resano Atrauma Sigmoid Anastomosis cỡ 28 cm - 11" - Resano Atrauma Sigmoid Anastomosis Clamp 28 cm - 11": 01 cái
- KC 130/04: Que nong đường mật số 04 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.4 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/05: Que nong đường mật số 05 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.5 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/06: Que nong đường mật số 6 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.6 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/07: Que nong đường mật số 7 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.7 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/08: Que nong đường mật số 8 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.8 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/09: Que nong đường mật số 9 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.9 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/10: Que nong đường mật số 10 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.10 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/11: Que nong đường mật số 11 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.11 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/12: Que nong đường mật số 12 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.12 30.0 CM: 01 cái
- KC 130/13: Que nong đường mật số 13 BAKES GALL DUCT DILATOR FIG.13 30.0 CM: 01 cái
- KC 187/20: Kẹp lấy sỏi BLAKE GALL STONE FORCEPS CVD 20.0 CM: 01 cái
- KC 191/01: Kẹp gắp sỏi DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.1: 01 cái
- KC 191/02: Kẹp gắp sỏi DESJARDINS GALL STONE FCPS.23.0 CM FIG.2: 01 cái
- KC 051/01: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS FIG.1 23.0 CM: 01 cái
- KC 051/02: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS FIG.2 22.0 CM: 01 cái
- KC 051/05: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS.FIG.5 19.0 CM: 01 cái
- KC 051/06: Kẹp lấy sỏi ống mật chủ RANDALL KIDNEY STONE FCPS.FIG.6 19,0 CM: 01 cái
- AO 434/05: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 5 CHARR.: 01 cái
- AO 434/06: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 6 CHARR.: 01 cái
- AO 434/07: Thìa múc sỏi mật FERGUSON SUCTION TUBE 7 CHARR.: 01 cái
- AO 420/22: Ống hút POOLE SUCTION TUBE STRAIGHT 10 MM 22.0CM: 01 cái
- AO 421/22: Ống hút POOLE SUCTION TUBE CURVED 8 MM 22.0 CM: 01 cái
- AO 400/00: Ống hút YANKAUER SUCTION TUBE COMPLETE 27CM: 01 cái
- AC 910/17: Kéo cán vàng đầu thẳng MAYO DISS.SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 17.0 CM: 01 cái
- AC 911/17: Kéo cán vàng đầu cong MAYO DISS.SCS Ultra™ Cut CVD BL/BL 17.0 CM: 01 cái
- AC 940/18: Kéo cán vàng đầu thẳng METZENBAUM SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 18.0 CM: 01 cái
- AC 940/23: Kéo cán vàng đầu cong METZENBAUM SCS Ultra™ Cut STR BL/BL 23.0 CM: 01 cái
- AC 948/45: Kẹp mở ống mật chủ POTTS-SMITH SCISSORS Ultra™ Cut 45' 19.0 CM: 01 cái
- KC 710/21: Cây nong niệu đạo dẫn đường loại dẹt, đường kính 7mm, dài 21cm GUYON DILATING BOUGIES 21CH.: 01 cái
- KC 720/14: Cây nong niệu đạo VAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 14 CHARR: 01 cái
- KC 720/16: Cây nong niệu đạo VAN BUREN URETHRAL DILAT.BOUGIE 16 CHARR: 01 cái
- AK122/16: Banh đầu nhọn SENN-MILLER RETRACTOR SHARP 16.0 CM: 01 cái
- AK 123/16: Banh đầu tù SENN-MILLER RETRACTOR BLUNT 16.0 CM: 01 cái
- AK 150/01: Banh cong đầu nhọn bén loại 01 răng VOLKMANN RETR.SHARP 1 PRONG 21.5 CM: 01 cái
- AK 151/01: Banh cong đầu tù loại 01 răng VOLKMANN RETR.SEMI-SHARP 1 PRONG 21.5 CM: 01 cái
- AK 034/01: Banh mạch máu số 01 CUSHING DELICATE HOOK FIG.1 28.0 CM: 01 cái
- AK 034/02: Banh mạch máu số 02 CUSHING DELICATE HOOK FIG.2 28.0 CM: 01 cái
- AK 150/04: Banh 04 răng nhọn VOLKMANN RETR.SHARP 4 PRONGS 21.5 CM: 02 cái
- AK 233/05: Banh KOCHER-LANGENBECK RETRACTOR 40X11MM 21CM: 02 cái
- AK 284/40: Banh bụng loại mảnh HARRINGTON RETRACTOR 127X40 MM 32.0 CM: 01 cái
- KA 650/17: Thìa nạo xương Volkmann, 2 đầu hình bầu dục, dài 17cm VOLKMANN BONE CURETTE OVAL/OVAL 17.0 CM: 01 cái
- AK 292/03: Banh bụng KELLY RETRACTOR 190X38 MM 27.0 CM: 01 cái
- AA 525/23: Kẹp MOYNIHAN HYSTERECTOMY FORCEPS 23.0 CM: 04 cái
- AK 233/05: Banh KOCHER-LANGENBECK RETRACTOR 40X11MM 21CM: 04 cái
- AA 110/20: Kẹp mạch máu SPENCER-WELLS ARTERY FCPS STR 20.0 CM; 04 cái
- KL 105/12: Banh dài 12 cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 12,0 CM: 01 cái
- KL 105/14: Banh dài 14 cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 14,0 CM: 01 cái
- KL 105/16: Banh dài 16cm STERNBERG LIP RETRACTOR DOUBLE 16,0 CM: 01 cái
- KD 111/18: Kẹp ruột BABCOCK INT.TISSUE FCPS 18.0 CM: 02 cái
- AE 130/27: Kìm kẹp kim MASSON NEEDLE HOLDER 27.0 CM: 01 cái
- AA 365/14: Kẹp cầm máu GEMINI DISS.AND LIGAT. FCPS. CVD 14,0 CM: 01 cái
- AA 365/18: Kẹp cầm máu GEMINI DISS.AND LIGAT. FCPS. CVD 18.0 CM: 01 cái
- KU 312/30: Hộp tiệt trùng INSTRUMENT BOX 30,5 x 20,5 x 5,0 CM: 01 cái
- KU 304/75: Khay lưới đựng dụng cụ NEEDLE CASE 75 x 25 x 4,5 MM: 01 cái
- KU 306/15: Khay lưới đựng dụng cụ NEEDLE CASE 150 x 95 x 13 MM: 01 cái
|