6.1.5 Bộ dụng cụ phẫu thuật khe hở môi hàm ếch (mổ mở)Code No: 6010500 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.. Bộ dụng cụ phẫu thuật khe hở môi hàm ếch (mổ mở)
|
AF-761-05 | Kẹp khăn Jones đầu tù 5.5 cm - 2 1/4" - Jones Towel Clamp Sharp 5.5 cm - 2 1/4" Stainless Steel |
OP-471-19 | Ống hút dịch Bishop-Harmon kèm bình chứa - Bishop-Harmon Anterior Chamber Irrigator Gauge 19 Stainless Steel |
OP-437-27 | Ống thông phun khí Rainin đầu cong Φ 7mm dài 27cm - Rainin Air Injection Cannula Flat Tip - Angled at 7 mm Gauge 27 Stainless Steel |
OP-437-30 | Ống thông phun khí Rainin đầu cong Φ 7mm dài 30cm - Rainin Air Injection Cannula Flat Tip - Angled at 7 mm Gauge 30 Stainless Steel |
OP-341-30 | Dao phẫu thuật Diamond Phaco đầu tù rộng 3.0mm dài 13 cm - 5" - Diamond Phaco Knife Angled - Keratome Shaped 13 cm - 5" Width 3.0 mm Stainless Steel |
SS-690-11 | Nhíp vi phẫu Fine hàm thẳng đầu nhọn dài 11.5 cm - 4 1/2" - Fine Micro Scissor Straight - Sharp Tips - Medium Blades 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
SS-691-11 | Nhíp vi phẫu Fine hàm cong đầu nhọn dài 11.5 cm - 4 1/2" - Fine Stitch Scissor Curved - Sharp Tips - Medium Blades 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
AF-140-10 | Kẹp mạch máu Hartmann hàm thẳng dài 10 cm - 4" - Hartmann Haemostatic Forcep Straight 10 cm - 4" Stainless Steel |
AF-141-10 | Kẹp mạch máu Hartmann hàm cong dài 9.5 cm - 4" - Hartmann Haemostatic Forcep Curved 9.5 cm - 3 3/4" Stainless Steel |
SS-673-11 | Kéo kết mạc McPherson-Westcott hàm cong đầu tù cỡ 11 cm - 4 1/2" - McPherson-Westcott Conjunctival Scissor Curved - Blunt Tips - Small Blades 11 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
SS-683-11 | Nhíp phẫu thuật Westcott Stitch hàm cong đầu nhọn cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Westcott Stitch Scissor Curved - Very Sharp Pointed Tips - Standard Blades 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
SS-726-12 | Kéo vi phẫu Vannas hàm thẳng dài 12 cm - 4 3/4" - Vannas Micro Scissor Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
SS-727-12 | Kéo vi phẫu Vannas hàm cong dài 12 cm - 4 3/4" - Vannas Micro Scissor Curved 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
SS-647-07 | Kéo phẫu thuật Barraquer Iris hàm cong cỡ 7mm dài 5.5 cm - 2 1/4" - Barraquer Iris Scissor Angled 5.5 cm - 2 1/4" Blade Size 7 mm Stainless Steel |
FR-762-09 | Kẹp vết thương Bishop-Harmon hàm chữ thập có răng cưa cỡ 8.5 cm - 3 1/4" - Bishop-Harmon Dressing Forcep Cross Serrated Jaws 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
FR-722-08 | Kẹp phẫu thuật mô Hoskins hàm thẳng có răng cỡ 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" - Hoskins Tissue Forcep Straight - 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
FR-723-08 | Kẹp phẫu thuật mô Hoskins hàm cong có răng cỡ 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" - Hoskins Tissue Forcep Curved - 1 x1 Teeth 8 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
FR-774-11 | Kẹp phẫu thuật Troutman đầu cong hàm có răng cỡ 1 x 2 Teeth 11 cm - 4 1/4" - Troutman Superior Rectus Forcep Angled - 1 x 2 Teeth 11 cm - 4 1/4" Stainless Steel |
FR-716-07 | Kẹp phẫu thuật Colibri Corneal hàm có răng cỡ 1 x 2 Teeth 7.5 cm - 3 1/4" Tip Size 0.12 mm - Colibri Corneal Forcep Very Delicate 1 x 2 Teeth 7.5 cm - 3 1/4" Tip Size 0.12 mm Stainless Steel |
FR-718-07 | Kẹp phẫu thuật Harms-Colibri Corneal hàm có răng cỡ 1 x 2 Teeth with Tying Platform 7.5 cm - 3 1/4" Tip Size 0.12 mm - Harms-Colibri Corneal Forcep Very Delicate 1 x 2 Teeth with Tying Platform 7.5 cm - 3 1/4" Tip Size 0.12 mm Stainless Steel |
FR-751-01 | Kẹp phẫu thuật Castroviejo Suture đầu cong cỡ 1 x 2 Teeth with Tying Platform 11 cm - 4 1/4" Tip Size 0.12 mm - Castroviejo Suture Tying Forcep Angled - 1 x 2 Teeth with Tying Platform 11 cm - 4 1/4" Tip Size 0.12 mm Stainless Steel |
SU-210-14 | Kẹp giữ kim Castroviejo hàm thẳng cỡ 14 cm - 5 1/2" - Castroviejo Micro Needle Holder Straight - Delicate 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
OP-745-25 | Móc da 02 đầu Castroviejo Cyclodialysis cỡ 13 cm - 5" Width 0.25 mm - Castroviejo Cyclodialysis Spatula 13 cm - 5" Width 0.25 mm Stainless Steel |
OP-745-50 | Móc da 02 đầu Castroviejo Cyclodialysis cỡ 13 cm - 5" Width 0.5 mm - Castroviejo Cyclodialysis Spatula 13 cm - 5" Width 0.5 mm Stainless Steel |
DI-850-20 | Thước đo kiểu Castroviejo Caliper hàm thẳng cỡ 8 cm - 3" Measuring Range 20 mm - Castroviejo Caliper Straight 8 cm - 3" Measuring Range 20 mm Stainless Steel |
DI-851-20 | Thước đo kiểu Castroviejo Caliper hàm cong cỡ 8 cm - 3" Measuring Range 20 mm - Castroviejo Caliper Curved 8 cm - 3" Measuring Range 20 mm Stainless Steel |
FR-736-10 | Kẹp phẫu thuật McPherson Suture hàm thẳng có răng cỡ 1 x 2 Teeth with Tying Platform 10.5 cm - 4" Tip Size 0.4 mm - McPherson Suture Tying Forcep Straight - 1 x 2 Teeth with Tying Platform 10.5 cm - 4" Tip Size 0.4 mm Stainless Steel |
FR-737-10 | Kẹp phẫu thuật McPherson Suture hàm cong có răng cỡ 1 x 2 Teeth with Tying Platform 10 cm - 4" Tip Size 0.4 mm - McPherson Suture Tying Forcep Angled - 1 x 2 Teeth with Tying Platform 10 cm - 4" Tip Size 0.4 mm Stainless Steel |
SU-300-10 | Kẹp giữ kim Barraquer-Troutman hàm thẳng đầu tròn cỡ 10 cm - 4" - Barraquer-Troutman Micro Needle Holder Straight - Extra Delicate - Round Handle 10 cm - 4" Stainless Steel |
SU-301-10 | Kẹp giữ kim Barraquer-Troutman hàm cong đầu tròn cỡ 10.5 cm - 4" - Barraquer-Troutman Micro Needle Holder Curved - Extra Delicate - Round Handle 10.5 cm - 4" Stainless Steel |
OP-867-10 | Gương soi Thornton Globe Fixation cỡ 10 cm - 4" đường kính 16mm - Thornton Globe Fixation Ring 10 cm - 4" Tip Diameter 16 mm Stainless Steel |
FR-270-15 | Nhíp phẫu tích Gillies1x2 răng dài 15.5cm - Gillies Dissecting Forceps 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 15.5 cm - 6" |
FR-060-15 | Nhíp phẫu tích McIndoe dài 15cm - McIndoe Dressing Forceps Stainless Steel, 15 cm - 6" |
SU-600-16 | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar cán vàng 16cm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
SU-600-18 | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar cán vàng 18cm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel |
ST-316-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Stainless Steel - Aluminium, Size 580 x 280 x 200 mm |
ST-384-04 | Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile 1/1 Wire Mesh Basket Without Lid Stainless Steel, Size 480 x 250 x 100 mm |