6.1.15 Bộ dụng cụ phẫu thuật phần mềm (mổ mở)Code No: 6011500 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.15. Bộ dụng cụ phẫu thuật phần mềm (mổ mở)
|
SL-010-34 | Cán dao mổ số 3 & 4 - Scalpel Handle No. 3 & 4 Solid, Double Ended 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
SS-002-18 | Kéo phẫu thuật hàm thẳng 2 đầu tù dài 18.5cm - Operating Scissor Straight - Blunt/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SS-003-18 | Kéo phẫu thuật hàm cong 2 đầu tù dài 18.5cm - Operating Scissor Curved - Blunt/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SS-004-18 | Kéo phẫu thuật hàm thẳng 1 đầu nhọn/ 1 đầu tù dài 18.5cm - Operating Scissor Straight - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SS-005-16 | Kéo phẫu thuật hàm cong 1 đầu nhọn/ 1 đầu tù dài 16.5cm - Operating Scissor Curved - Sharp/Blunt 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
AF-771-11 | Kẹp khăn Backhaus dài 13cm - Backhaus Towel Clamp With Tube Holder 13 cm - 5" Stainless Steel |
AF-773-11 | Kẹp khăn Backhaus dài 11.5cm - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel |
AF-777-13 | Kẹp khăn Roeder dài 13.5 cm - Roeder Towel Clamp 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
SF-301-25 | Kẹp bông băng sát suẩn hàm cong chiều dài 24.5cm - Foerster Sponge Holding Forcep Curved - Smoth Jaw 24.5 cm - 9 3/4" Stainless Steel |
FR-722-08 | Kẹp giữ mô Hoskins hàm thẳng có rang 1x2 dài 8cm - Hoskins Tissue Forcep Straight - 1 x 1 Teeth 8 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
FR-294-17 | Kẹp phẫu tích hàm có rang 1x2 dài 18cm - Cushing Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel |
FR-084-17 | Kẹp phẫu tích Gerald hàm thẳng dài 17.5cm - Gerald Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
FR-094-21 | Kẹp phẫu tích Potts-Smith dài 21 cm - Potts-Smith Dressing Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
SS-861-23 | Kẹp phẫu tích UltraCut™ TC Mayo cán vàng hàm cng dài 23cm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Curved 23 cm - 9" Stainless Steel |
SS-905-18 | Kẹp phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum cán vàng hàm cong dài 18cm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 18 cm - 7" Stainless Steel |
SS-141-23 | Kẹp phẫu tích Metzenbaum-Nelson hàm cong 02 đầu tù dài 23cm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 23 cm - 9" Stainless Steel |
SS-140-23 | Kẹp phẫu tích Metzenbaum-Nelson hàm thẳng 02 đầu tù dài 23cm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 23 cm - 9" Stainless Steel |
SS-904-18 | Kẹp phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum hàm thẳng cán vàng dài 18cm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Straight 18 cm - 7" Stainless Steel |
SS-904-20 | Kẹp phẫu tích UltraCut™ TC Metzenbaum cán vàng hàm thẳng dài 20.5cm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Straight 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
SS-082-20 | Kéo Sims sản phụ khoa hàm thẳng 02 đầu nhọn dài 20cm - Sims Gynecological Scissor Straight - Shar/Sharp 20 cm - 8" Stainless Steel |
SS-085-21 | Kéo Sims sản phụ khoa hàm thẳng 02 đầu tù dài 21cm - Sims Gynecological Scissor Curved - Blunt/Blunt 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
SS-004-16 | Kéo phẫu thuật hàm thẳng 01 đầu nhọn/01 đầu tù dài 16.5cm - Operating Scissor Straight - Sharp/Blunt 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
SU-060-18 | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 18.5cm - Mayo-Hegar Needle Holder 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SU-060-20 | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar dài 20.5cm - Mayo-Hegar Needle Holder 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
SU-594-20 | Kềm giữ kim UltraGripX™ TC Crile-Wood cán vàng dài 20cm - UltraGripX™ TC Crile-Wood Needle Holder 20 cm - 8" Stainless Steel |
AF-215-16 | Kẹp cầm máu Crile-Rankin hàm cong dài 17 cm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
AF-305-20 | Kẹp cầm máu Martin-Fuchsig hàm cong dài 20.5cm - Martin-Fuchsig Haemostatic Forcep Curved 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
AF-347-18 | Kẹp cầm máu Birkett hàm cong dài 18.5cm - Birkett Haemostatic Forcep Curved 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
AF-221-24 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean hàm cong dài 24cm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel |
SU-871-24 | Kềm Deschamps Ligatur móc chỉ thép đầu tù hàm cong phải dài 24cm - Deschamps Ligature Needle Blunt for Right Hand 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel |
SU-873-24 | Kềm Deschamps Ligatur móc chỉ thép đầu tù hàm cong trái dài 24cm - Deschamps Ligature Needle Blunt for Left Hand 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel |
AF-321-20 | Kẹp cầm máu Rochester-Carmalt hàm cong dài 20cm - Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel |
AF-390-20 | Kẹp cầm máu Heiss hàm thẳng có răng 1x2 dài 20cm - Heiss Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel |
AF-391-20 | Kẹp cầm máu Heiss hàm cong có răng 1x2 dài 20cm - Heiss Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel |
AF-160-14 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito hàm thẳng có răng 1x2 dài 14.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
AF-231-22 | Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher hàm cong có răng 1x2 dài 22cm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel |
AF-386-20 | Kẹp cầm máu Heiss hàm thẳng dài 21cm - Heiss Haemostatic Forcep Straight 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
AF-176-18 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito hàm thẳng dài 18.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
AF-300-16 | Kẹp mạch máu Lovelace hàm thẳng dài có răng cưa ngang dọc dài 16cm - Lovelace Haemostatic Forcep Straight - Cross Serrated 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
AF-114-18 | Kẹp mạch máu Spencer-Wells hàm thẳng dài 18.5cm - Spencer-Wells Haemostatic Forcep Straight 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
AF-114-20 | Kẹp mạch máu Spencer-Wells hàm thẳng dài 20cm - Spencer-Wells Haemostatic Forcep Straight 20 cm - 8" Stainless Steel |
AF-320-20 | Kẹp mạch máu Rochester-Carmalt hàm thẳng dài 20.5cm - Rochester-Carmalt Haemostatic Forcep Straight 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
AF-352-26 | Kẹp mạch máu Bengolea hàm thẳng dài 26cm - Bengolea Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 26 cm - 10 1/4" Stainless Steel |
AF-160-14 | Kẹp mạch máu Halsted-Mosquito hàm thẳng dài 14.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
AF-230-20 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher có răng 1x2 hàm thẳng dài 20.5cm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
RT-200-04 | Banh Volkmann 4 răng nhọn dài 21.5cm - Volkmann Retractor 4 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
RT-200-06 | Banh Volkmann 6 răng nhọn dài 21.5cm - Volkmann Retractor 6 Sharp Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
RT-201-04 | Banh Volkmann 4 răng tù dài 21.5cm - Volkmann Retractor 4 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
RT-201-06 | Banh Volkmann 6 răng tù dài 21.5cm - Volkmann Retractor 6 Blunt Prongs - Hollow Handle 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
RT-245-06 | Banh Israel 6 răng tù hàm rộng 50x60 dài 25.5cm - Israel Retractor 6 Blunt Prongs 25.5 cm - 10" Blade Size 50 x 60 mm Stainless Steel |
RT-577-20 | Banh Mathieu số 01 & 02 đầu, hàm rộng 42 x 13 mm - 42 x 26 mm / 47 x 13 mm - 46 x 26 mm / dài 20cm - Mathieu Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 20 cm - 8" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 42 x 13 mm - 42 x 26 mm / 47 x 13 mm - 46 x 26 mm Stainless Steel |
RT-579-21 | Banh Parker-Langebeck (US Army) số 01 & 02 đầu, hàm rộng 21.5 cm / 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm / dài 21.5cm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel |
RT-750-32 | Banh tự giữ Beckmann hàm có răng nhọn 4x4 dài 32 cm - Beckmann Self Retaining Retractor 4 x 4 Sharp Prongs 32 cm - 12 1/2" Stainless Steel |
RT-691-22 | Banh tự giữ Norfolk-Norwich hàm có răng 4x5 dài 22 cm - Norfolk-Norwich Self Retaining Retractor 4 x 5 Blunt Prongs 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel |
RT-760-30 | Banh tự giữ Beckmann-Adson hàm có răng nhọn 4x4 dài 30.5 cm - Beckmann-Adson Self Retaining Retractor 4 x 4 Short Sharp Prongs 30.5 cm - 12" Stainless Steel |
HW-010-16 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn 750 ccm - Round Bowl 750 ccm Size Ø 150 x 74 mm Stainless Steel |
HW-010-17 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn 1000 ccm - Round Bowl 1000 ccm Size Ø 160 x 65 mm Stainless Steel |
HW-010-22 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn 2000 ccm - Round Bowl 2000 ccm Size Ø 220 x 70 mm Stainless Steel |
TR-251-27 | Ống hút Yankauer dài 31 cm - Yankauer Suction Tube Complete 31 cm - 12 1/4" Stainless Steel |
TR-291-27 | Ống hút DeBakey dài 27.5cm - DeBakey Suction Tube 27.5 cm - 10 3/4" Diameter 9.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-255-01 | Tay cầm ống hút Yankauer dài 15cm - Yankauer Suction Handle 15 cm - 6" Stainless Steel |
TR-255-10 | Ống hút Yankauer số 0 dài 10cm - Yankauer Suction Tube Fig. 0 10 cm - 4" Stainless Steel |
TR-255-11 | Ống hút Yankauer số 1 dài 10cm Yankauer Suction Tube Fig. 1 10 cm - 4" Stainless Steel |
TR-255-12 | Ống hút Yankauer số 2 dài 10cm Yankauer Suction Tube Fig. 2 10 cm - 4" Stainless Steel |
TR-255-13 | Ống hút Yankauer số 3 dài 10cm Yankauer Suction Tube Fig. 3 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
GY-710-06 | Thìa nạo tử cung Recamier số 0 hàm cứng rộng 6mm dài 31 cm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 0 31 cm - 12 1/4" Width 6 mm Stainless Steel |
GY-710-08 | Thìa nạo tử cung Recamier số 2 hàm cứng rộng 8mm dài 31 cm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 2 31 cm - 12 1/4" Width 8 mm Stainless Steel |
GY-710-11 | Thìa nạo tử cung Recamier số 4 hàm cứng rộng 11mm dài 31 cm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 4 31 cm - 12 1/4" Width 11 mm Stainless Steel |
GY-710-12 | Thìa nạo tử cung Recamier số 5 hàm cứng rộng 12mm dài 31 cm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 5 31 cm - 12 1/4" Width 12 mm Stainless Steel |
GY-710-14 | Thìa nạo tử cung Recamier số 6 hàm cứng rộng 14mm dài 31 cm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 6 31 cm - 12 1/4" Width 14 mm Stainless Steel |
GY-618-21 | Kẹp banh mô mềm Czerny Tenaculum dài 21cm - Czerny Tenaculum Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel |
SL-710-30 | Dao cắt biểu bì da Watson Dermatome dài 30.5cm - Watson Dermatome / Skin Graft Knife 30.5 cm - 12" Stainless Steel |