Danh mục sản phẩm
6. Sản phẩm dùng trong phẫu thuật 6.1. Dụng cụ phẫu thuật mổ mở 6.1.16 Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
 

6.1.16 Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)



Code No: 6011600
Xuất xứ: Anh Quốc
Bảo hành: 0 tháng
6.1.16. Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở)
  • Hãng sản xuất: Anh Quốc
  • Nước sản xuất: Anh Quốc
  • Chất lượng hàng hóa: mới: 100%
  • Tiêu chuẩn chất lượng: CE; ISO
  • Số lượng: 01 bộ/96 món
SL-020-13 Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2"
SL-020-14 Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4"
SL-030-07 Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel
HW-400-25 Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel
HW-050-14 Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel
OM-060-00 Bộ banh miệng 03 số từ số OM-603-01 to OM-603-03 - Kilner-Doughty Mouth Gag Complete With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-603-01 to OM-603-03 Stainless Steel
OM-063-01 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 70 x 29 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm Stainless Steel
OM-063-02 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 80 x 34 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 34 mm Stainless Steel
OM-063-03 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 85 x 38 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 85 x 38 mm Stainless Steel
OM-061-00 Banh miệng kiểu  Kilner-Doughty với lưỡi cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Kilner-Doughty Mouth Gag Frame Only 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
OM-700-17 Kềm phẫu thuật thanh âm vòm miệng kiểu Turvey cỡ 17 cm - 6 3/4" - Turvey Palatal Expander 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel
OR-896-21 Kềm giữ xương kiểu Kern cỡ 21 cm - 8 1/4" - Kern Bone Holding Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel
OM-039-12 Banh miệng kiểu Denhart cỡ 13 cm - 5" với lưỡi rộng 16mm - Denhart Mouth Gag 13 cm - 5" Jaw Size 16 mm Stainless Steel
OM-735-04 Nâng và dùi màng xương kiểu Obwegeser có thước đo cỡ 18.5 cm - 7 1/4" với lưỡi rộng 4mm - Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel
RH-654-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel
RH-655-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong trái cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Left 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel
RH-657-07 Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong phải cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Right 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel
SU-811-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel
SU-813-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligatu: 01 cái re Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel
SU-815-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel
SU-817-19 Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel
OR-526-01 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel
OR-526-02 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm Stainless Steel
OR-526-03 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm Stainless Steel
OR-526-04 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm Stainless Steel
OR-526-05 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm Stainless Steel
OR-526-06 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm Stainless Steel
OR-526-10 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel
OR-526-20 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm Stainless Steel
OR-526-30 Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm Stainless Steel
OR-338-03 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 3mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel
OR-338-05 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 5mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel
OR-338-06 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 6mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel
OR-338-08 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 8mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 8 mm Stainless Steel
OR-338-09 Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 9mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 9 mm Stainless Steel
RH-305-03 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 14 cm - 5 1/2" với hàm rộng 3.0 x 3.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 14 cm - 5 1/2" Bite size 3.0 x 3.0 mm Stainless Steel
RH-305-04 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 4.0 x 4.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 4.0 x 4.0 mm Stainless Steel
RH-305-05 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 5.0 x 5.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 5.0 x 5.0 mm Stainless Steel
RH-305-06 Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 6.0 x 6.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 6.0 x 6.0 mm Stainless Steel
OR-680-01 Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong phải dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Right - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel
OR-680-02 Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong trái dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Left - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel
RT-579-21 Banh 02 đầu kiểu Parker-Langebeck (US Army) vỡi cỡ đầu Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" và cỡ lưỡi Fig. 1 / Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel
RT-120-10 Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 10.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel
RT-120-12 Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 12.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 12.0 mm Stainless Steel
SU-020-13 Kềm kẹp kim kiểu Webster cỡ 13 cm - 5" -  Webster Needle Holder Smooth Jaws 13 cm - 5" Stainless Steel
RT-074-02 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 2.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 2.0 mm Stainless Steel
RT-074-05 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 5.0 mm Stainless Steel
RT-074-07 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 7.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel
RT-074-10 Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 10.0mm -  Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 10.0 mm Stainless Steel
RT-016-01 Móc da kiểu Frazier Delicate đầu nhọn cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Sharp 13 cm - 5" Stainless Steel
RT-016-02 Móc da kiểu Frazier Delicate đầu tù cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Blunt 13 cm - 5" Stainless Steel
RT-101-03 Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng nhỏ cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 7.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Small Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel
RT-141-03 Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng lớn cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 10.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 10 mm Stainless Steel
RH-471-19 Nâng xương đầu nhọn kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Sharp 19 cm - 7 1/2" Blade Size 5.0 mm Stainless Steel
RH-473-19 Nâng xương đầu tù kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Blunt 19 cm - 7 1/2" Blade Size 6.0 mm Stainless Steel
RH-475-18 Nâng xương kiểu Freer Septum với 02 đầu nhọn và tù cỡ 18.5 cm - 7 1/4" và lưỡi rộng 2 5.0 mm - 5.0 mm  - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel
OR-637-03 Nâng xương kiểu Hoen Periosteal cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 20mm - Hoen Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 20 mm Stainless Steel
CV-482-01 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
CV-482-02 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
CV-483-03 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel
CV-483-04 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel
CV-483-05 Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel
RH-181-12 Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm thẳng cỡ 12 cm - 4 3/4" - Takahashi Ethmoid Forcep Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel
RH-183-12 Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm cong ngược lên trên cỡ 12 cm - 4 3/4" - Kẹp vách ngăn - Takahashi Ethmoid Forcep Bent Upwards 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel
OR-874-21 Kẹp giữ xương Langenbeck - Langenbeck Bone Holding Forcep Stainless Steel, 21 cm - 8 1/4"
SS-551-12 Kéo cắt chỉ thép hàm cong một răng - Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4"
SS-991-12 Kéo cắt chỉ thép hàm cong cán vàng một răng - UltraCut™ TC Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12.5 cm - 5"
AF-170-10 Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm thẳng - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 10 cm - 4"
AF-171-10 Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm cong - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 9.5 cm - 3 3/4"
FR-050-12 Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4"
FR-050-15 Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 15 cm - 6"
SS-131-14 Kéo phẫu thuật Metzenbaum hàm cong - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4"
SS-141-20 Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Nelson hàm cong hai đầu tù - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel
FR-232-15 Nhíp phẫu tích có mấu 2x3 - Stille Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth Stainless Steel, 15 cm - 6"
ST-316-01 Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Stainless Steel - Aluminium, Size 580 x 280 x 200 mm
ST-384-04 Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile 1/1 Wire Mesh Basket Without Lid Stainless Steel, Size 480 x 250 x 100 mm
Cùng loại
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số dùng trong ICU cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với chức năng OXY-CRG và tính liều thuốc (có thể phân tích 15 loại cấp độ thuốc)
  • Tổ Yến huyết
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số dùng cho xe cứu thương hoặc theo dõi đầu giường
  • Monitor dành cho bệnh nhân chăm sóc đặc biệt với màn hình cảm ứng TFT 15 inch
  • Máy theo dõi độ bảo hòa Oxy trong máu (Máy theo dõi SpO2 trong máu dạng cầm tay dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh và người lớn)
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số (loại cầm tay) có chức năng kết nối (Bluetooth dành cho PC và điện thoại Android, Android Pad) dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với màn hình TFT LCD 2.4 i
  • Bơm tiêm điện 01 kênh có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm tiêm điện 01 kênh với màn hình cảm ứng màu TFT 2.8inch có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm truyền dịch tự động với màn hình cảm ứng có thể xếp chồng lên nhau và linh hoạt
  • Máy hút dịch 02 bình dùng trong HSCC với dung tích 2000ml
  • Máy bơm hút dịch dùng trong phẫu thuật Ngoại khoa loại 2 bình 3 lít + 1 bình 1 lít
  • Máy hút dịch và rửa dạ dày
  • Máy điện tim 3 kênh
  • Yến thô chưa qua làm sạch
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim loại cầm tay có kết nối Wifi; Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android hoặc IOS
  • Máy đo điện tim 03 kênh có tích hợp đo huyết áp và Holter ECG 3 kênh loại dùng tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Wifi với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo phế dung kế loại cầm tay kết nối Bluetooth / Thiết bị đo thể tích phổi loại cầm tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; PC bởi Phần mềm PC
  • Máy đo phế dung kế loại để bàn di động với màn hình cảm ứng LCD 7inch
  • Máy đo đa ký giấc ngủ không dây loại di động
  • Hệ thống chẩn đoán rối loạn giấc ngủ loại di động loại 52 kênh
  • Máy đo huyết áp cấp cứu 24 giờ với 3 vòng bít người lớn + trẻ em + trẻ sơ sinh
  • Máy theo dõi huyết áp (ABPM) & Spo2
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy theo dõi huyết áp tự động lâm sàng có kết nối Wifi với PC; Smartphone; Máy tính bảng với hệ điều hành Android
  • Máy theo dõi huyết áp tại giường; tại nhà có kết nối Wifi; Blutooth với PC; với hệ điều hành Android
  • Ống nghe điện tử hình ảnh đa chức năng (ECG; SPO2)
  • Máy điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (Máy làm lành vết thương bằng hút chân không; Máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở)
  • Tổ Yến đã qua làm sạch (tinh chế)
  • Máy hút dịch và điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (loại di động đeo trên người)
  • Máy bơm rửa cao áp và đường ống rửa cho vết thương loại bỏ 90% vi trùng, bụi bẩn và mô hoại tử trên bề mặt vết thương
  • Máy hút dịch vết thương áp lực âm kiêm chức năng rửa và điều trị vết thương
  • Hệ thống làm sạch vết thương bằng sóng siêu âm với 03 chức năng hoạt động: Khử mùi bằng sóng siêu âm + Khử mùi áp suất cao + Áp suất âm cho chất thải
  • Tay cầm tưới rửa xung y tế dùng một lần để rửa vết thương nhằm loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và các dị vật
  • Máy camera nội soi cầm tay không dây (Wireless) chuẩn 1080 FHD+; kết nối với PC hoặc smartphone; … rất tiện ích để khám ngoại viện
  • Các món ăn được chế biến từ Yến sào Nha Trang
  • Máy nội soi ENT di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại loại kết nối qua Iphone; Smartphone; Ipad và màn hình qua cổng HDMI
  • Máy nội soi di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại kết nối với máy vi tính; máy Laptop và màn hình qua cổng HDMI
  • Hệ thống nội soi video di động các máy được tích hợp thành một khối gồm
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh của mạch máu; cấu trúc niêm mạc để giúp phát hiện; tầm so
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại di động dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh để giảm màu máu và giúp phát hiện; tầm soát sớm u
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Hệ thống nội soi và phẫu thuật nội soi Full HD 1080 FHD+ với cảm biến 1/1.9
  • Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng với Nguồn sáng Led 80W
  • Ống soi mũi xoang và dụng cụ nội soi Tai Mũi Họng
  • Ống soi tai, màng nhĩ và dụng cụ vi phẫu tai
  • Ống soi thanh quản
Hỗ trợ
0938 168 112
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 159
  • Truy cập hôm nay 836
  • Tổng cộng 63807
Rank alexa