6.1.17 Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa (mổ mở)Code No: 6011700 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.17. Bộ dụng cụ phẫu thuật ruột thừa (mổ mở)
|
SL-010-03 | Cán dao mổ số 3 - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" |
SL-010-04 | Cán dao mổ số 4 - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid Stainless Steel, 13.5 cm - 5 3/8 " |
SL-030-07 | Cán dao mổ số 7 - Scalpel Handle No. 7 Solid Stainless Steel, 16 cm - 6 1/4" |
SF-350-25 | Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster thẳng dài 25cm - Foerster Sponge Holding Forcep Straight Stainless Steel, 25 cm - 9 3/4" |
AF-773-13 | Kẹp khăn Backhaus dài 13cm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel |
SS-141-18 SC | Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson hàm cong cong hai đầu tù dài 18cm - Metzenbaum-Nelson SuperEdge™ Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel |
SS-890-17 | Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Mayo-Stille hàm thẳng dài 17 cm cán vàng - UltraCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
SS-891-17 SC | Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Mayo-Stille hàm cong dài 17 cm cán vàng - XTSCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel |
SS-860-14 | Kéo phẫu tích UltraCut™ TC Mayo hàm thẳng dài 14.5cm - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
SS-981-45 | Kẹp mạch máu UltraCut™ TC DeBakey hàm cong 45° dài 18.5cm cán vàng - UltraCut™ TC DeBakey Vascular Scissor Angled 45° 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
SS-277-45 | Kẹp mạch máu DeBakey hàm cong 45° dài 16.5cm - DeBakey Vascular Scissor Angled 45° 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel |
FR-992-16 | Nhíp phẫu tích UltraGripX™ TC DeBakey cán vàng dài 16 cm cán vàng - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 16 cm - 6 1/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel |
FR-992-20 | Nhíp phẫu tích UltraGripX™ TC DeBakey cán vàng dài 20cm - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel |
FR-978-17 | Nhíp phẫu tích UltraGripX™ TC Ferris-Smith cán vàng hàm có răng 2x3 dài 17.5cm - UltraGripX™ TC Ferris-Smith Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
FR-974-20 | Nhíp phẫu tích UltraGripX™ TC Oehler cán vàng hàm có răng 1x2 dài 20cm - UltraGripX™ TC Oehler Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel |
SI-020-16 | Kẹp phẫu tích ruột và mô Allis dài 15.5cm - Allis Atrauma Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
SI-062-16 | Kẹp phẫu tích ruột & mô Babcock dài 16cm - Babcock Atrauma Intestinal and Tissue Grasping Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
AF-160-14 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito hàm thẳng dài 14.5cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
AF-161-14 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito hàm cong dài 14 cm - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
AF-220-18 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean hàm thẳng dài 18.5cm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
AF-221-18 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean hàm cong dài 18 cm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel |
SI-030-20 | Kẹp phẫu tích ruột & mô Thoms-Allis hàm có răng 6x7 dài 20.5cm - Thoms-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 6 x 7 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel |
RT-565-00 | Bộ banh Farabeuf dài 12cm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 12 cm - 4 3/4" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 26 x 10 mm - 30 x 13 mm / 30 x 10 mm - 34 x 13 mm Stainless Steel |
RT-281-20 | Banh Kocher 23cm 61x20mm - Kocher Retractor 23 cm - 9" Blade Size 61 x 20 mm Stainless Steel |
RT-579-21 | Bộ Banh Parker-Langebeck (US Army) dài 21.5cm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel |
TR-270-22 | Ống hút Poole thẳng dài 22cm đường kính Ø 10mm - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel |