6.1.18 Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa (mổ mở)Code No: 6011800 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.18. Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa (mổ mở)
|
SL-010-04 | Cán dao mổ số 4 - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid Stainless Steel, 13.5 cm - 5 3/8 " |
SF-350-25 | Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster hàm thẳng - Foerster Sponge Holding Forcep Straight Stainless Steel, 25 cm - 9 3/4" |
AF-773-11 | Kẹp khăn Backhaus - Backhaus Towel Clamp Stainless Steel, 11.5 cm - 4 1/2 |
SS-860-17 | Kéo phẫu thuật Mayo hàm thẳng cán vàng - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Straight Stainless Steel, 17 cm - 6 3/4" |
SS-861-17 | Kéo phẫu thuật Mayo hàm cong cán vàng - UltraCut™ TC Mayo Dissecting Scissor Curved Stainless Steel, 17 cm - 6 3/4" |
SS-905-23 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum hàm cong cán vàng - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved Stainless Steel, 23 cm -9" |
SS-385-10 | Kéo cắt dây rốn Modell USA - Modell USA Umbilical Cord Scissor Stainless Steel, 10.5 cm - 4 1/4" |
AF-689-20 | Kẹp màng bụng Mikulicz hàm cong có răng 1x2 - Mikulicz Peritoneum Forcep Curved - 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 20 cm - 8" |
AF-230-24 | Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher hàm thẳng có răng 1x2 - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 24.5 cm - 9 3/4" |
AF-230-14 | Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher hàm thẳng có răng 1x2 - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
AF-220-16 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 16.5 cm - 6 1/2" |
FR-010-14 | Kẹp băng vết thương Pattern tiêu chuẩn - Standard Pattern Dressing Forceps Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
FR-010-20 | Kẹp băng vết thương Pattern tiêu chuẩn - Standard Pattern Dressing Forceps Stainless Steel, 20 cm - 8" |
FR-200-14 | Kẹp phẫu thuật Pattern tiêu chuẩn hàm có răng 1x2 - Standard Pattern Dissecting Forceps 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
FR-200-20 | Kẹp phẫu thuật Pattern tiêu chuẩn hàm có răng 1x2 - Standard Pattern Dissecting Forceps 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 20 cm - 8" |
SU-600-16 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cán vàng - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder Stainless Steel, 16 cm - 6 1/4" |
SU-600-20 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cán vàng - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder Stainless Steel, 20 cm - 8" |
TR-251-27 | Ống hút Yankauer - Yankauer Suction Tube Complete Stainless Steel, 31 cm - 12 1/4" |
OB-155-30 | Kẹp sản khoa Simpson lấy thai (nhao thai) - Simpson Obstetrical Forcep Stainless Steel, 31 cm - 12 1/4" |
GY-552-25 | Kẹp Schroeder Tenaculum - Schroeder Tenaculum Forcep Stainless Steel, 25.5 cm - 10" |
GY-017-01 | Mỏ vịt âm đạọ kiểu Cusco - Cusco Vaginal Speculum Stainless Steel, Blade Size 75 x 34 mm |
GY-065-02 | Mỏ vịt âm đạo kiểu Jackson số 2 - Jackson Vaginal Speculum Fig. 2 Stainless Steel, Blade Size 90 x 38 mm |
SS-004-14 | Kéo phẫu thuật hàm thẳng 01 đầu nhọn 01 đầu tù - Operating Scissor Straight - Sharp/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
SS-005-14 | Kéo phẫu thuật hàm cong 01 đầu nhọn 01 đầu tù - Operating Scissor Curved - Sharp/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
SS-040-17 | Kép phẫu thuật Mayo hàm thẳng - Mayo Dissecting Scissor Straight Stainless Steel, 17 cm - 6 3/4" |
AF-220-18 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean hàm thẳng - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 18.5 cm - 7 1/4" |
AF-221-18 | Kẹp cầm máu Rochester-Pean hàm cong - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 18.5 cm - 7 1/4" |
AF-230-20 | Kẹp cầm máu Ochsner-Kocher hàm thẳng có mấu 1x2 - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 20.5 cm - 8" |
AF-210-14 | Kẹp cầm máu Crile hàm thẳng - Crile Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
AF-211-14 | Kẹp cầm máu Crile hàm cong - Crile Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 14 cm - 5 1/2" |
FR-330-20 | Nhíp phẫu tích kiểu Russian Modell - Russian Modell Dissecting Forceps Stainless Steel, 20 cm - 8" |
SU-600-18 | Kẹp giữ kim Mayo-Hegar cán vàng - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder Stainless Steel, 18 cm - 7" |
SI-030-20 | Kẹp giữ mô và đường ruột có răng 6x7 - Thoms-Allis Intestinal and Tissue Grasping Forceps 6 x 7 Teeth Stainless Steel, 20.5 cm - 8" |
AF-773-13 | Kẹp khăn Backhaus - Backhaus Towel Clamp Stainless Steel, 13 cm - 5" |
SF-351-25 | Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster hàm cong - Foerster Sponge Holding Forcep Curved Stainless Steel, 24.5 cm - 9 3/4" |
SS-381-14 | Kéo cắt tầng sinh môn Braun-Stadler - Braun-Stadler Episiotomy Scsissor Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" |
GY-065-01 | Mỏ vịt âm đạo Jackson số 1 - Jackson Vaginal Speculum Fig. 1 Stainless Steel, Blade Size 75 x 38 mm |
GY-065-03 | Mỏ vịt âm đạo Jackson số 3 - Jackson Vaginal Speculum Fig. 3 Stainless Steel, Blade Size 100 x 38 mm |
GY-593-26 | Kẹp Iowa Tenaculum - Iowa Tenaculum Forcep Stainless Steel, 26 cm - 10 1/4" |
OB-161-36 | Kẹp sản khoa Simpson lấy thai (nhao thai) - Simpson-Braun Obstetrical Forcep Stainless Steel, 36.5 cm - 14 1/4" |
OB-171-40 | Kẹp sản khoa Kielland-Luikart lấy thai (nhao thai) - Kielland-Luikart Obstetrical Forcep Stainless Steel, 40 cm - 15 3/4" |
OB-159-28 | Kẹp sản khoa Wrigley lấy thai (nhao thai) - Wrigley Obstetrical Forcep Stainless Steel, 28 cm - 11" |