6.1.19 Bộ dụng cụ phẫu thuật tai xương chũm – vách ngăn (mổ mở)Code No: 6011900 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.19. Bộ dụng cụ phẫu thuật tai xương chũm – vách ngăn (mổ mở)
|
RT-712-13 | Banh tự giữ Weitlaner hàm có răng nhọn 3x4 cỡ 13.5 cm - 5 1/4" - Weitlaner Self Retaining Retractor 3 x 4 Sharp Prongs 13.5 cm - 5 1/4" Stainless Steel |
OT-509-01 | Cây bóc tách tai Rosen số 1 cỡ 15.5 cm - 6" - Rosen Micro Ear Periosteal Elevator 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
OT-509-02 | Cây bóc tách tai Rosen số 2 cỡ 15.5 cm - 6" - Rosen Micro Ear Periosteal Elevator 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
OT-509-03 | Cây bóc tách tai Rosen số 3 cỡ 15.5 cm - 6" - Rosen Micro Ear Periosteal Elevator 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
OT-520-01 | Cây bóc tách vi phẫu tai House cỡ 14.5 cm - 5 3/4" hàm hình muỗng rộng 1.0 mm - 1.2 mm - House Micro Ear Curette 14.5 cm - 5 3/4" Cup Size 1 / Cup Size 2 1.0 mm - 1.2 mm Stainless Steel |
OT-520-02 | Cây bóc tách vi phẫu tai House cỡ 14.5 cm - 5 3/4" hàm hình muỗng rộng 1.5 mm - 1.8 mm - House Micro Ear Curette 14.5 cm - 5 3/4" Cup Size 1 / Cup Size 2 1.5 mm - 1.8 mm Stainless Steel |
OT-450-16 | Cây dùi tai Barbara đầu nhọn cỡ 16 cm - 6 1/4" - Barbara Micro Ear Needle 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel |
OT-600-10 | Thìa nạo tai Lempert số 0 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Lempert Ear Scoop Sharp - Fig. 0 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
OT-600-20 | Thìa nạo tai Lempert số 00 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Lempert Ear Scoop Sharp - Fig. 00 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
OT-600-30 | Thìa nạo tai Lempert số 000 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Lempert Ear Scoop Sharp - Fig. 000 21.5 cm - 8 1/2" Stainless Steel |
TR-059-14 | Ống hút cong đường kính Ø 6.0 mm dài 14 cm - 5 1/2" - Suction Tube 14 cm - 5 1/2" Diameter 6.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-059-18 | Ống hút cong đường kính Ø 6.0 mm dài 18 cm - 7" - Suction Tube 18 cm - 7" Diameter 6.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-285-30 | Ống hút Cooley đường kính Ø7.0 mm dài 31 cm - 12 1/4" - Cooley Suction Tube With Perforated Screw Tip 31 cm - 12 1/4" Diameter 7.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-287-33 | Ống hút Cooley đường kính Ø8.0 mm dài 36 cm - 14 1/4" - Cooley Suction Tube With Perforated Screw Tip 36 cm - 14 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel |
OT-223-12 | Kẹp Polyp tai Hartmann cỡ 12 cm - 4 3/4" - Hartmann Ear Polypus Forcep Fine Model 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel |
OT-225-14 | Kẹp Polyp tai Hartmann cỡ 14 cm - 5 1/2" - Hartmann Ear Polypus Forcep Regular Model 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
OT-255-08 | Kẹp phẫu thuật Hartmann hàm cá sấu cỡ 8.5 cm - 3 1/4" - Hartmann Alligator Forcep 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
OT-257-08 | Kẹp phẫu thuật Hartmann hàm cá sấu có răng 1x2 cỡ 8.5 cm - 3 1/4" - Hartmann Alligator Forcep 1 x 2 Teeth 8.5 cm - 3 1/4" Stainless Steel |
OT-261-20 | Kẹp phẫu thuật Hartmann hàm cá sấu hình muỗng cỡ 8.5 cm - 3 1/4" - Hartmann Alligator Forcep Cup Shaped 8.5 cm - 3 1/4" Diameter 2.0 mm Ø Stainless Steel |
OR-648-15 | Cây bóc tách Farabeuf Periosteal Raspatory hàm thẳng cỡ 15 cm - 6" Width 12.5 mm - Farabeuf Periosteal Raspatory / Elevator Straight 15 cm - 6" Width 12.5 mm Stainless Steel |
OR-649-15 | Cây bóc tách Farabeuf Periosteal Raspatory hàm cong cỡ 15 cm - 6" Width 12.5 mm - Farabeuf Periosteal Raspatory / Elevator Curved 15 cm - 6" Width 12.5 mm Stainless Steel |
OT-704-16 | Cây chứng màng nhĩ Politzer đầu nhọn cỡ 17.5 cm - 7" - Politzer Tympanum Needle 17.5 cm - 7" Stainless Steel |
OT-707-16 | Cây chứng màng nhĩ Politzer đầu nhọn cỡ 15.5 cm - 6" - Politzer Tympanum Needle 15.5 cm - 6" Stainless Steel |
OR-520-40 | Thìa nạo xương chũm FiberGrip™ Volkmann hàm oval số 0000 cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - FiberGrip™ Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 0000 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
OR-520-30 | Thìa nạo xương chũm FiberGrip™ Volkmann hàm oval số 000 cỡ 18.5 cm - 7 1/4" - FiberGrip™ Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 000 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel |
TR-151-10 | Ống hút Baron-Schuknecht với ngón tay điều chỉnh bên cạnh cỡ 75 mm - Ø 1.0 mm - Baron-Schuknecht Suction Tube With Finger Cutt Off Working Length - Diameter 75 mm - 1.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-151-15 | Ống hút Baron-Schuknecht với ngón tay điều chỉnh bên cạnh cỡ 75 mm - Ø 1.5 mm - Baron-Schuknecht Suction Tube With Finger Cutt Off Working Length - Diameter 75 mm - 1.5 mm Ø Stainless Steel |
TR-151-20 | Ống hút Baron-Schuknecht với ngón tay điều chỉnh bên cạnh cỡ 75 mm - Ø 2.0 mm - Baron-Schuknecht Suction Tube With Finger Cutt Off Working Length - Diameter 75 mm - 2.0 mm Ø Stainless Steel |
TR-141-00 | Ống hút Wullstein với tay cầm và đầu hút cỡ 14 cm - 5 1/2" - Wullstein Suction Tube Complete With Suction Handle and Micro Suction Tubes Ref:- TR-142-04, TR-142-06 and TR-142-08 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel |
OT-800-00 | Ống Xi lanh tiêm thuốc cho tai với dung tích 50ml - Ear Syringe Complete With Protection Disk and 2 Tips Capacity 50 ml Stainless Steel |
OP-197-14 | Dao vi phẫu tai hình Oval có lỗ cỡ 14 cm - 5 1/2" Width - Length 1 x 6 mm - Kim Wright Fascia Needle Oval Hole 14 cm - 5 1/2" Width - Length 1 x 6 mm Stainless Steel |
OT-409-15 | Dao vi phẫu tai Plester Flap cỡ 15 cm - 6" - Plester Flap Knife 15 cm - 6" Stainless Steel |
OT-415-15 | Dao vi phẫu tai Plester Flap cỡ 15 cm - 6" - Plester Sickle Knife 15 cm - 6" Stainless Steel |
ST-019-25 | Kẹp phẫu thuật Harrison gập góc cỡ 25 cm - 9 3/4" - Harrison Sterilizing Bowl Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel |
ST-300-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng 580 x 280 x 100 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 100 mm |
ST-380-01 | Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng 485 x 253 x 30 mm - Surticon™ Sterile 1/1 Instrument Basket Without Lid Size 485 x 253 x 30 mm Stainless Steel |