6.1.20 Bộ dụng cụ phẫu thuật Tiết niệu (mổ mở)Code No: 6012000 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng
6.1.20. Bộ dụng cụ phẫu thuật Tiết niệu (mổ mở)
|
SL-020-13 | Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 02 cái |
SL-020-14 | Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 02 cái |
SL-030-07 | Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
HW-400-25 | Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel: 01 cái |
HW-050-14 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel: 02 cái |
AF-773-15 | Kẹp săng sát khuẩn Backhaus - Backhaus Towel Clamp 16 cm - 6 1/4": 12 cái |
SF-351-18 | Kẹp bông sát khuẩn Foerster cong dài 17.5 cm - 7" - Foerster Sponge Holding Forcep Curved 17.5 cm - 7": 02 cái |
FR-084-17 | Nhíp phẫu tích Gerald thẳng dài 17.5cm 7” - Gerald Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7": 01 cái |
FR-085-17 | Nhíp phẫu tích Gerald cong dài 17.5cm 7” - Gerald Dressing Forcep Curved 17.5 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái |
FR-090-17 | Nhíp phẫu tích Cushing thẳng dài 17.5cm – 7” - Cushing Dressing Forcep Straight 17.5 cm - 7": 02 cái |
FR-094-18 | Nhíp phẫu tích Potts-Smith thẳng dài 18cm -7” - Potts-Smith Dressing Forcep 18 cm - 7": 04 cái |
FR-256-12 | Nhíp phẫu tích Micro-Adson hàm có răng 1 x 2 răng dài 12 cm - 4 3/4" - Micro-Adson Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 12 cm - 4 3/4": 02 cái |
FR-972-18 | Nhíp phẫu tích Potts-Smith thẳng dài 18.5 cm - 7 1/4" cán vàng - UltraGrip™ TC Potts-Smith Dressing Forcep Stainless Steel, 18.5 cm - 7 1/4": 02 cái |
FR-010-20 | Nhíp phẫu tích không tổn thương dài 20 cm - 8" - Standard Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8": 02 cái |
AF-221-16 | Kẹp mạch máu Rochester-Pean cong dài 16 cm - 6 1/4" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 16 cm - 6 1/4": 04 cái |
AF-230-16 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher thẳng hàm có răng 1 x 2 dài 16.5 cm - 6 1/2" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2": 12 cái |
AF-230-20 | Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher thẳng hàm có răng 1 x 2 dài 20.5 cm - 8" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8": 12 cái |
AF-177-18 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito cong dài 18 cm - 7" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 18 cm - 7": 12 cái |
AF-178-21 | Kẹp cầm máu Halsted-Mosquito thẳng hàm có 1 x 2 răng dài 21 cm - 8 1/4" - Halsted-Mosquito Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth Stainless Steel, 21 cm - 8 1/4": 06 cái |
AF-411-18 | Kẹp cầm máu Adson-Baby cong dài 18 cm - 7" - Adson-Baby Dissecting and Ligature Forceps Curved Stainless Steel, 18 cm - 7": 06 cái |
AF-497-19 | Kẹp gắp sỏi Mixter cong phải dài 18 cm - 7" - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 18 cm - 7": 04 cái |
AF-501-22 | Kẹp gắp sỏi Mixter cong phải dài 22cm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled 22cm - Longitudinally Serrated: 04 cái |
DS-255-74 | Kẹp động mạch thận dài 18cm - English Pattern Tooth Extracting Forcep Fig. 74 (For Lower Anteriors and Roots) Stainless Steel: 04 cái |
AF-221-18 | Kẹp động mạch thận Pean cong dài 18 cm - 7" - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7": 04 cái |
AF-565-20 | Kẹp động mạch thận Guyon cong dài 19.5 cm - 7 3/4" - Guyon Kidney Pedicle Clamp Curved Stainless Steel, 19.5 cm - 7 3/4": 02 cái |
CV-201-22 | Kẹp phế quản Price-Thomas dài 22 cm - 8 3/4" - Price-Thomas Bronchus Clamp Stainless Steel, 22 cm - 8 3/4": 04 cái |
RT-291-06 | Banh Kocher-Langenbeck size 55 x 11 mm dài 21.5 cm - 8 1/2" - Kocher-Langenbeck Retractor Stainless Steel, 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size 55 x 11 mm: 02 cái |
RT-293-02 | Banh Kocher-Langenbeck size 40 x 13 mm dài 21.5 cm - 8 1/2" - Kocher-Langenbeck Retractor Stainless Steel, 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size 40 x 13 mm: 02 cái |
RT-405-24 | Banh Richardson size 48 x 22 mm dài 24 cm - 9 1/2" - Richardson Retractor 24 cm - 9 1/2" 48 x 22 mm: 02 cái |
RT-409-02 | Banh Kelly size 62 x 50 mm dài 26 cm - 10 1/4" - Kelly Retractor Stainless Steel, 26 cm - 10 1/4" Blade Size 62 x 50 mm: 02 cái |
RT-172-14 | Banh Cushing size 14mm dài 20.5 cm - 8" - Cushing Retractor / Saddle Hook Stainless Steel, 20.5 cm - 8" Blade Size 14 mm: 02 cái |
RT-172-16 | Banh Cushing size 16mm dài 20.5 cm - 8" - Cushing Retractor / Saddle Hook Stainless Steel, 20.5 cm - 8" Blade Size 16 mm: 02 cái |
RT-172-18 | Banh Cushing size 18mm dài 20.5 cm - 8" - Cushing Retractor / Saddle Hook Stainless Steel, 20.5 cm - 8" Blade Size 18 mm: 02 cái |
RT-894-00 | Banh Balfour size 180 mm - 70 x 35 mm dài 20 cm - 8" - Balfour Retractor Complete With Central Blade Ref:- RT-903-01 Stainless Steel, 20 cm - 8" Spread - Lateral Blades Size 180 mm - 70 x 35 mm: 01 cái |
SS-484-09 | Kéo vén tạng Salyer Ribbon thẳng dài 9,5 cm - 3 3/4 - Salyer Ribbon Scissor Straight - Flat Shanks Stainless Steel, 9,5 cm - 3 ¾: 01 cái |
SS-486-09 | Kẹp vén tạng thẳng Ribbon thẳng dài 9,5 cm - 3 3/4 " - Ribbon Iris Scissor Straight – Flat Shanks - Sharp, 9,5 cm - 3 3/4 ": 01 cái |
UR-515-12 | Que thông Catheter cho nữ dài 15 cm - 6" - Female Catheter 12 Charr. Brass - Chrome Plated, 15 cm - 6": 01 cái |
UR-515-14 | Que thông Catheter cho nữ dài 15 cm - 6" - Female Catheter 14 Charr. Brass - Chrome Plated, 15 cm - 6": 01 cái |
SU-594-20 | Kềm kẹp kim Crile-Wood cán vàng dài 20 cm - 8" - UltraGrip™ TC Crile-Wood Needle Holder 20 cm - 8": 01 cái |
SU-600-18 | Kềm kẹp kim Mayo-Hegar cán vàng dài 18 cm - 7" - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder Stainless Steel, 18 cm - 7": 0 2 cái |
SU-605-20 | Kềm kẹp kim Heaney cán vàng dài 20 cm - 8" - UltraGripX™ TC Heaney Needle Holder Stainless Steel, 20 cm - 8": 02 cái |
SS-983-25 | Kẹp mạch máu không tổn thương DeBakey dài 23 cm - 9" - UltraCut™ TC DeBakey Vascular Scissor Angled 25° Stainless Steel, 23 cm - 9": 01 cái |
NS-245-22 | Móc rễ thần kinh Hoen dài 22 cm - 8 ¾ - Hoen Nerve Retractor Stainless Steel, 22 cm - 8 ¾: 02 cái |
NS-190-21 | Móc rễ thần kinh Love thẳng dài 21.5 cm - 8 1/2" - Love Nerve Root Retractor Straight Stainless Steel, 21.5 cm - 8 1/2": 01 cái |
NS-193-11 | Móc rễ thần kinh Love dài 11 cm - 4 1/4" - Love Nerve Root Retractor Angled 90° Stainless Steel, 11 cm - 4 1/4": 01 cái |
SI-015-19 | Kẹp ruột Allis với hàm 5 x 6 răng dài 19 cm - 7 1/2" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forceps 5 x 6 Teeth Stainless Steel, 19 cm - 7 1/2": 01 cái |
SI-015-25 | Kẹp ruột Allis hàm 5 x 6 răng dài 25.5 cm - 10" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forceps 5 x 6 Teeth Stainless Steel, 25.5 cm - 10": 01 cái |
SI-060-24 | Kẹp ruột Babcock dài 24 cm - 9 1/2" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24 cm - 9 1/2": 02 cái |
UR-051-23 | Kẹp lấy sỏi Randall Fig. 1 23 cm - 9" - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 1 23 cm - 9": 02 cái |
UR-053-21 | Kẹp lấy sỏi Randall Fig. 2 21 cm - 8 1/4" - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 2 21 cm - 8 1/4": 02 cái |
UR-055-19 | Kẹp lấy sỏi Randall Fig. 3 19 cm - 7 1/2" - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 3 19 cm - 7 1/2": 02 cái |
UR-057-18 | Kẹp lấy sỏi Randall Fig. 4 18.5 cm - 7 1/2" - Randall Kidney Stone Forcep Fig. 4 18.5 cm - 7 1/2": 02 cái |
TR-270-22 | Ống hút Poole dài 22 cm - 8 3/4" 10.0 mm Ø - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" 10.0 mm Ø: 01 cái |
TR-251-27 | Ống hút Yankauer dài 31 cm - 12 1/4" - Yankauer Suction Tube Complete 31 cm - 12 1/4": 01 cái |
SS-861-17 | Kéo Mayo cong cán vàng dài 17 cm - 6 3/4" - UltraCut™ TC Mayo Operating Scissor Curved 17 cm - 6 3/4": 01 cái |
SS-860-17 | Kéo Mayo thẳng cán vàng dài 17 cm - 6 3/4" - UltraCut™ TC Mayo Operating Scissor Straight 17 cm - 6 3/4": 01 cái |
SS-141-18 | Kéo Metzenbaum-Nelson cong; đầu tù dài 18 cm - 7" - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7": 01 cái |
SS-141-23 | Kéo Metzenbaum-Nelson cong; đầu tù dài 23 cm - 9" - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel, 23 cm - 9": 01 cái |
SS-201-14 | Kéo Metzenbaum-Fino cong; đầu tù dài 14.5 cm - 5 3/4" - Metzenbaum-Fino Delicate Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Slender Pettern Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4": 01 cái |
SS-200-14 | Kéo Metzenbaum-Fino thẳng; đầu tù dài 14.5 cm - 5 3/4" - Metzenbaum-Fino Delicate Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt - Slender Pattern Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4": 01 cái |
SS-299-22 | Kéo mạch máu Potts-DeMartel cong 60° dài 22 cm - 8 3/4" - Potts-DeMartel Cardiovascular Scissor Angled 60° 22 cm - 8 3/4": 01 cái |
SF-180-25 | Kẹp Collin thẳng dài 25.5 cm - 10" - Collin Dressing Forcep Straight Stainless Steel, 25.5 cm - 10": 02 cái |
ST-304-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng cỡ 580 x 280 x 150 mm - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid Size 580 x 280 x 150 mm: 01 cái |
ST-486-04 | Khay lưới tiệt trùng 405 x 250 x 100 mm - Surticon™ Sterile 3/4 Wire Mesh Basket With Lid Size 405 x 250 x 100 mm Stainless Steel: 01 cái |