6.1.2 Bộ dụng cụ trung phẫu (mổ mở)Code No: 6010200 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 12 tháng
6.1.2. Bộ dụng cụ trung phẫu (mổ mở)
|
SL-020-13 | Cán dao mổ số 03 cỡ 21.5 cm - 8 1/2" - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2": 01 cái |
SL-020-14 | Cán dao mổ số 04 cỡ 21 cm - 8 1/4" - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4": 01 cái |
SL-030-07 | Cán dao mổ số 07 cỡ 16 cm - 6 1/4" - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
HW-400-25 | Khay hạt đậu cỡ 250 x 140 x 40 mm - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel: 01 cái |
HW-050-14 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn cỡ 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel: 02 cái |
AF-773-11 | Kẹp khăn Backhaus cỡ 11.5 cm - 4 1/2" - Backhaus Towel Clamp 11.5 cm - 4 1/2" Stainless Steel: 06 cái |
SF-360-25 | Kẹp bông băng sát khuẩn Foerster hàm thẳng cỡ 25 cm - 9 3/4" - Foerster Sponge Holding Forcep Straight 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel: 02 cái |
SS-140-18 SC | Kéo phẫu thuật kiểu Metzenbaum-Nelson loại 02 đầu tù cán đen hàm thẳng cỡ 18 cm - 7" - Metzenbaum-Nelson SuperEdge™ Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái |
SS-890-17 SC | Kéo phẫu thuật kiểu XTSCut™ TC Mayo-Stille cán vàng đen hàm thẳng cỡ 17 cm - 6 3/4" - XTSCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SS-891-17 SC | Kéo phẫu thuật kiểu XTSCut™ TC Mayo-Stille cán vàng đen hàm cong cỡ 17 cm - 6 3/4" - XTSCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SS-920-14 | Kéo phẫu thuật kiểu UltraCut™ TC Metzenbaum-Fine cán vàng hàm thẳng cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - UltraCut™ TC Metzenbaum-Fine Dissecting Scissor - Slender Pattern Straight 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel |
SS-277-45 | Kéo phẫu thuật mạch máu kiểu DeBakey hàm cong lên 45° cỡ 16.5 cm - 6 1/2" - DeBakey Vascular Scissor Angled 45° 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel: 01 cái |
SS-277-60 | Kéo phẫu thuật mạch máu kiểu DeBakey hàm cong lên 60° cỡ 16 cm - 6 1/4" - DeBakey Vascular Scissor Angled 60° 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 01 cái |
FR-972-15 | Nhíp phẫu tích không mấu cán vàng kiểu UltraGripX™ TC Potts-Smith cỡ 16 cm - 6 1/4" - UltraGripX™ TC Potts-Smith Dressing Forcep 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
FR-972-20 | Nhíp phẫu tích không mấu cán vàng kiểu UltraGripX™ TC Potts-Smith cỡ 20 cm - 8" - UltraGripX™ TC Potts-Smith Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel: 02 cái |
FR-974-20 | Nhíp phẫu tích có mấu cán vàng kiểu UltraGripX™ TC Oehler cỡ 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" - UltraGripX™ TC Oehler Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel: 02 cái |
FR-978-17 | Nhíp phẫu tích có mấu cán vàng kiểu UltraGripX™ TC Oehler cỡ 2 x 3 Teeth 17.5 cm - 7" - UltraGripX™ TC Ferris-Smith Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth 17.5 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
FR-330-15 | Nhíp phẫu tích không mấu kiểu Russian cỡ 15 cm - 6" - Russian Modell Dissecting Forcep 15 cm - 6" Stainless Steel: 01 cái |
FR-330-25 | Nhíp phẫu tích không mấu kiểu Russian cỡ 25.5 cm - 10" - Russian Modell Dissecting Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel: 01 cái |
FR-200-16 | Nhíp phẫu tích có mấu loại tiêu chuẩn Standard Pattern cỡ 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 01 cái |
SS-140-18 SC | Kéo phẫu thuật kiểu Metzenbaum-Nelson loại 02 đầu tù cán đen hàm thẳng cỡ 18 cm - 7" - Metzenbaum-Nelson SuperEdge™ Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel: 01 cái |
SS-890-17 SC | Kéo phẫu thuật kiểu XTSCut™ TC Mayo-Stille cán vàng đen hàm thẳng cỡ 17 cm - 6 3/4" - XTSCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
SS-891-17 SC | Kéo phẫu thuật kiểu XTSCut™ TC Mayo-Stille cán vàng đen hàm cong cỡ 17 cm - 6 3/4" - XTSCut™ TC Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 01 cái |
AF-214-16 | Kẹp mạch máu kiểu Crile-Rankin hàm thẳng cỡ 17 cm - 6 3/4" - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 03 cái |
AF-215-16 | Kẹp mạch máu kiểu Crile-Rankin hàm cong cỡ 17 cm - 6 3/4" - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel: 03 cái |
RT-579-21 | Banh 02 đầu tù kiểu Parker-Langebeck (US Army) cỡ Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" với lưỡi rộng Fig. 1 / Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel: 01 cái |
SU-600-18 | Kẹp giữ kim cán vàng kiểu UltraGripX™ TC Mayo-Hegar cỡ 18 cm - 7" - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
SI-060-16 | Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 15.5 cm - 6" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái |
SI-060-18 | Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 17.5 cm - 7" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 17.5 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
SI-060-20 | Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 21 cm - 8 1/4" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
SI-060-24 | Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Babcock cỡ 24 cm - 9 1/2" - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel: 02 cái |
SI-015-15 | Kẹp phẫu tích ruột và mô kiểu Allis hàm có răng cỡ 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel: 02 cái |
AF-230-16 | Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm thẳng có răng cỡ 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" Stainless Steel: 02 cái |
AF-231-16 | Kẹp mạch máu kiểu Ochsner-Kocher hàm cong có răng cỡ 1 x 2 Teeth 16.5 cm - 6 1/2" - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Curved - 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel: 02 cái |
AF-469-18 | Kẹp bóc tách mini kiểu Mini-Gemini với 02 đầu cong nhỏ cỡ 18 cm - 7" - Mini-Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel: 02 cái |
TR-270-22 | Ống hút Poole cỡ 22 cm - 8 3/4" và đường kính Ø 10.0mm - Poole Suction Tube 22 cm - 8 3/4" Diameter 10.0 mm Ø Stainless Steel: 02 cái |
TR-271-22 | Ống hút Poole cỡ 22.5 cm - 8 3/4" và đường kính Ø 8.0mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel: 02 cái |