Máy đo độ loãng xương Medilink Pegasus Smart
Đặc điểm và thông số kỹ thuật:
- Thiết bị siêu âm định lượng.
- Dùng để chẩn đoán bệnh loãng xương và đánh giá tình trạng của xương.
Đầu dò
- Kiểu: Đầu dò siêu âm băng thông rộng
- Tần số chính: 1.6 MHz
- Đường kính công hiệu: 12.7 mm
- Độ rộng băng thông: > 65 %
Hiển thị
- Kiểu: Màn hình LCD
- Độ phân giải: 32 x 160 Pixels
- Kích cỡ: 74 x 25 mm
Bàn phím phẳng
- Số phím: 5
- Nút đỏ bấm dừng khẩn cấp "STOP"
- Giao diện dễ nhìn
Bộ nhớ
- Lưu trữ số lần đo: Đến 200 lần đo ở chế độ xách tay
- Dung lượng ổ cứng ở chế độ kết nối với máy tính cá nhân
- Đặc tính và chọn thêm
- Đồng hồ thời gian thực
- Bộ phận giữ chân để đo chính xác hơn
- Dễ vận chuyển nhờ tay cầm gắn liền với thiết bị
- Đo nhanh
- Vali đựng máy để vận chuyển dễ dàng và an toàn (chọn thêm)
Phân tích
- Có thể sử dụng: Ở chế độ xách tay hoặc ở chế độ kết nối với máy tính để bàn
Đo
- Vị trí: Đo ở gót chân
- Kiểu: Đo bằng phương pháp truyền phản xạ
- Thời gian đo: 1 giây
- Làm tăng độ chính xác của kết quả đo nhờ đánh giá sắc tộc gốc
- Tự cân chỉnh mỗi ngày bằng phantom
Thông số
- Độ suy giảm băng tần siêu âm (BUA)
- Tốc độ âm thanh (SOS)
- Độ lệch chuẩn trung bình so với người trẻ (T-Score)
- Độ lệch chuẩn trung bình so với người cùng tuổi (Z-Score)
Đặc điểm của việc phân tích
- Phần mềm cơ bản Windows ở chế độ để bàn
- Gel siêu âm
- Tần số 200KHz-600KHz
Báo cáo kết quả đo ở chế độ xách tay
- Phiếu in kết quả gồm những nội dung sau: Bàn chân (trái/phải), BUA, T-Score, Z-Score, SOS, độ rộng
- Có thể in nhiều phiếu kết quả (cho bệnh nhân và cho bác sĩ)
Báo cáo kết quả đo ở chế độ kết nối với máy tính để bàn
- Bản in kết quả trắng đen với những thông tin có sẵn hoặc bản kết quả đầy đủ khổ A4:
- Thông tin bệnh nhân: Chỉ số bệnh nhân ID, giới tính, tuổi, sắc tộc, bàn chân, BUA, chỉ số T, chỉ số Z, SOS, độ rộng
- Kết quả: BUA, chỉ số T, chỉ số Z, SOS, độ rộng
- Đường cong tham chiếu
- Ô trống để ghi nhận xét của bác sĩ
- Sau khi sử dụng ở chế độ xách tay, có thể thêm tên bệnh nhân và in lại kết quả khổ A4 hoặc trên phiếu kết quả
- Có thể chỉnh sửa kết quả khổ A4 phù hợp với cơ sở y tế
Chức năng bổ sung
- Chức năng đo cho trẻ em: In kết quả trên phiếu và in kết quả đầy đủ khi được kết nối với máy tính cá nhân
- Tính toán BUA, SOS, độ rộng, chỉ số Z
Phần mềm
- Giao diện mới thân thiện với người sử dụng
Công cụ phần mềm
- Đường cong chuẩn tham chiếu
- Lịch sử bệnh của bệnh nhân
- In báo cáo kết quả đo
- Theo dõi các lần đo: Có thể tìm lại các lần đo đã đăng ký được thực hiện ở chế độ xách tay khi thiết bị được kết nối với máy tính cá nhân để theo dõi bệnh nhân liên tục.
- Báo cáo kết quả liên tục.
- Lưu trữ kết quả của bệnh nhân: Lưu trữ các lần đo được thực hiện ở chế độ xách tay khi được kết nối với máy tính có phần mềm đa ngôn ngữ (có thể dịch sang ngôn ngữ riêng của bạn).
- Thanh trình đơn giúp đỡ
Lưu trữ các phân tích
- Đĩa USB tạm gắn ngoài hoặc mạng làm việc
Kết nối
- Tương thích DICOM
- Xuất dữ liệu và in
Thông số máy tính:
Cấu hình tối thiểu của máy tính
- Hệ thống vận hành: Windows XP, sp3, Vista hoặc Seven
- Bộ xử lý: Intel Atom
- RAM: 1 GB
- Đĩa cứng: Yêu cầu Windows tối thiểu
- Archiving: Ổ cứng hoặc USB
- Màn hình: SVGA độ phân giải 1024x600
DỮ LIỆU MÔI TRƯỜNG VÀ ĐẶC TÍNH VỀ ĐIỆN
Dữ liệu về môi trường
- Nhiệt độ hoạt động: 18 đến 27 độ C
- Độ ẩm hoạt động: 10% - 80% (không ngưng tụ)
- Áp suất: 0.8 - 1.2 Bar
- Nhiệt độ lưu trữ: 10 đến 40 độ C
- Độ ẩm lưu trữ: 10% - 80% (không ngưng tụ)
Đặc tính về điện
- Dòng điện: 90 đến 250 VAC - 2
- Điện thế: 50/60 Hz
- Tiêu hao năng lượng: 60 W
MÔ TẢ THIẾT BỊ
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước: D48 x R30 x C53 cm
- Trọng lượng: 9.8 kg