Địa chỉ: Số 101/89 Nguyễn Văn Đậu, Phường 5, Quận Bình Thạnh, Tp. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Số 326 An Thạnh, Mỹ An Hưng B, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Điện thoại: 0903 959 112; 0939 325 112; 0938 168 112; 0933 136 338 E-mail: cobavina@yahoo.com; thu_finance@yahoo.com; sales@cobavina.com
Code No: 2120200
Xuất xứ: Đan Mạch
Bảo hành: 12 tháng
2.12.2. Máy đo nhĩ lượng đồ cho người lớn
Máy đo nhĩ lượng đồ cho người lớn Cấu hình tiêu chuẩn bao gồm:
Máy chính kèm chân đế - Main Unit: 01 cái
Phụ kiện chuẩn đồng bộ đi kèm: 01 bộ bao gồm
Đầu dò nhĩ lượng lượng đồ 226 Hz - Probe 226 Hz: 01 cái
Dụng cụ hiệu chuẩn đầu dò - Calibration cavities: 01 cái
Núm đầu dò với 6 size - Eartip set with 6 sizes of tips: 01 bộ
Túi đựng máy - Carrying bag: 01 cái
Cáp PC - PC cable: 01 cái
USB và cáp USB - USB/Serial adaptor: 01 cái
Phần mềm điều khiển - AudioConsole software: 01 cái
Máy in nhiệt tích hợp trong máy - Thermo printer: 01 cái
Giấy in nhiệt - Paper roll for built-in printer: 02 cuộn
Cáp nguồn điện - Power supply: 01 cái
Hướng dẫn sử dụng - User manual: 01 quyển
Đặc điểm và thông số kỹ thuật của máy: Đặc điểm:
Máy đo nhĩ lượng đồ là một máy đo nhĩ lượng để sàng lọc sự tuân thủ của màng nhĩ và tiến hành các kiểm tra phản xạ.
Máy được vận hành thông qua bảng điều khiển phía trước, nơi màn hình hiển thị lớn cung cấp cho người vận hành một giao diện người dùng trực quan.
Đo nhĩ lượng cũng có bộ nhớ tích hợp, cho phép lưu trữ lên đến 20 phép đo.
Dễ dàng quản lý dữ liệu với phần mềm quản lý.
Ngoài hoạt động của bảng điều khiển phía trước, máy cũng có thể được kết nối với một máy tính qua cáp nối tiếp để xuất dữ liệu đến phần mềm.
Phần mềm quản lý cung cấp cho nhà khai thác cơ hội tiết kiệm không giới hạn các phép đo trong cơ sở dữ liệu bệnh nhân, xuất dữ liệu bệnh nhân sang nhiều hệ thống nhật ký và tạo các báo cáo PDF tuỳ chỉnh.
Thông số kỹ thuật: Tiêu chuẩn:
EN 60601-1: 1996
EN 60601-1-2: 2001
EN 60645-5: 2005
Phân loại: Nhóm 1, loại A EN 60601-1-2: 2002
Chứng nhận Y khoa CE: được DGM phê duyệt chứng nhận
Nhĩ lượng đồ:
Kiểm tra tần số: 226 Hz
Tần số dung sai: ± 1%
Biên độ của âm thanh đầu dò: 85dB SPL trong 2ml ± 3dB
Áp suất: +200 đến -300 daPa
Khối lượng: 0,1 đến 6,0 ml
Đo phản xạ cơ bàn đạp:
Tần số kiểm tra cùng bên: 500 Hz, 1 kHz, 2 kHz, 3 kHz, 4 kHz ± 2%
Phương pháp kiểm tra: cùng bên
Cấp độ kiểm tra: 105dB SPL trong 2ml ± 3dB
Bộ nhớ tích hợp: Tối đa 20 bài kiểm tra
Kết nối PC: Serial
Kết nối máy in: Song song
Phát hiện con dấu dò: Tự động
Nguồn điện cung cấp: 230 VAC / 12 VDC ± 10%
Kích thước: 225 mm x 180 mm x 55 mm
Trọng lượng: Khoảng 1000 g
Thời gian khởi động: <10 phút.
Nhiệt độ hoạt động: +15 đến +35 độ C.
Độ ẩm: 30% đến 90%
Áp suất xung quanh: 98 đến 104 kPa
Hộp chứa hiệu chuẩn: 0,5 ml, 2,0 ml và 5,0 ml, độ dung sai thể tích phải là ± 2% hoặc 0.05 cm3, tùy theo điều kiện nào lớn hơn.