Danh mục sản phẩm
13.8.4 - Máy phân tích huyết học 20 thông số 3 thành phần bạch cầu
 

13.8.4 - Máy phân tích huyết học 20 thông số 3 thành phần bạch cầu



Code No: 13080400
Xuất xứ: Đức
Bảo hành: 12 tháng
13.8.4 - Máy phân tích huyết học 20 thông số 3 thành phần bạch cầu

Đặc tính và thông số kỹ thuật của Máy phân tích huyết học 20 thông số 3 thành phần bạch cầu:

1.   Máy chính:
  • Máy xét nghiệm huyết học tự động 20 thông số 3 thành phần bạch cầu.
  • Màn hình màu LCD với màu sắc tương phản cao.
  • Hệ thống tự động kiểm tra hóa chất cho phép người sử dụng kiểm tra máy mà không cần tiêu tốn hóa chất.
  • Tích hợp hệ thống phòng chống tắc nghẽn.
  • Menu dễ sử dụng với giao diện phím mềm.
  • Lưu trữ dữ liệu đến 5.000 kết quả.
Đặc điểm:
  • Hiệu suất cao: với kỹ thuật trộn ba khoang đem lại cho máy các phép đo chính xác, mang lại hiệu quả và độ lặp lại mẫu cao.
  • Phép đo nhẹ nhàng: máy huyết học thiết kế cho việc vận hành không gây tiếng ồn.
  • Chi phí thấp: Máy sử dụng lượng hóa chất rất ít nhằm tiết kiệm các chi phí, chỉ dùng lượng mẫu máu nhỏ từ 10mL hoặc 20mL
  • Vận hành dễ dàng: vận hành hoàn toàn tự động. Kết quả đo sẽ xuất hiện trên màn hình trong vòng 60 giây.
  • Độ an toàn cao cho người sử dụng: máy tự động làm sạch kim sau khi hút mẫu máu.
  • Thiết kế gọn, trọng lượng nhẹ
  • Bảo quản dễ dàng: thiết kế tiện lợi mang lại độ tin cậy đảm bảo cho sự bảo dưỡng dễ dàng và tiết kiệm thời gian tối đa.
  • Tự động rửa và làm vệ sinh: Đường dẫn dung dịch được rửa tự động khi bật nguồn điện. Máu và các hạt bụi được đẩy từ lỗ thông và các thành phần Hgb được làm sạch sau mỗi lần đếm. Đường dẫn dung dịch được làm sạch tự động khi tắt nguồn điện.
  • Có chương trình hiệu chuẩn tự động.
  • Có âm thanh báo hiệu cho người sử dụng.
  • Báo động các thông số bất thường, yêu cầu người sử dụng đo lại.
  • Thông báo về những bất thường của mẫu đo.
Thông số kỹ thuật:
  • Thông số đo: Phân tích 20 thông số với 3 thành phần Bạch cầu:
RBC (Red blood cell): Số lượng tế bào hồng cầu.
WBC (White blood cell): Số lượng bạch cầu.
HGB (Hemoglobine): Lượng huyết sắc tố.
HCT (Hematocrit): Thể tích khối hồng cầu.
MCV (Mean corpuscular volume): Thể tích trung bình hồng cầu.
MCH (Mean corpuscular Hemoglobine): Lượng huyết sắc tố trung bình hồng cầu.
Ø MCHC (Mean corpuscular hemoglobine concentration): Nồng độ huyết sắc tố trung bình hồng cầu.
Ø PLT (Platelet): Số lượng tiểu cầu.
Ø LYM% (%Lymphocyte): Tỷ lệ phần trăm bạch cầu Lympho.
Ø LYM# (#Lymphocyte): Số lượng bạch cầu Lympho.
Ø MON% (%Monocyte)  MXD%: Tỷ lệ phần trăm bạch cầu Mono
Ø MON (#Monocyte)  MXD#: Số lượng bạch cầu Mono.
Ø NEU% (%Granulocyte)  NEUT%: Tỷ lệ phần trăm bạch cầu hạt trung tính.
Ø NEU# (#Granulocyte)  NEUT#: Số lượng bạch cầu hạt trung tính.
Ø RDWcv (Red distribution width): Dãi phân bố kích thước hồng cầu.
Ø RDWsd (Red distribution width): Dãi phân bố kích thước hồng cầu.
Ø PCT (Plateletcrit): Thể tích khối tiểu cầu.
Ø MPV (Mean platelet volume): Thể tích trung bình tiểu cầu.
Ø PDWcv Platelet distribution width): Dãi phân bố kích thước tiểu cầu.
Ø PDWsd (Platelet distribution width): Dãi phân bố kích thước tiểu cầu.
  • Biểu đồ Hồng cầu, Bạch cầu và tiểu cầu: 3 biểu đồ, được thể hiện trên màn hình có thể in ra giấy.
  • Chế độ in kết quả tùy theo yêu cầu xét nghiệm: 20 thông số xét nghiệm và 3 biểu đồ hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu; 20 thông số xét nghiệm không có biểu đồ hồng cầu, bạch cầu và tiểu cầu; 8 thông số máu cơ bản.
  • Phương pháp đo:
§  Phương pháp kháng trở điện.
§  Phương pháp đo phân tích trắc quang.
§  Phương pháp đo biểu đồ.
  • Công suất đo:  ≥ 60 test/giờ.
  • Hệ thống thuốc thử:
§  Convergys® Dil Diff (20L)  Isotonic diluent (Dung dịch pha loãng): 20 lít/ thùng.
§  Convergys® Lyse Diff (1L)  Hemolysing Agent (Dung dịch phá vỡ hồng cầu): 01 lít/ thùng.
§  Convergys® Cleaner (1L)  cleaner (Dung dịch phá vỡ bạch cầu – Dung dịch rửa): 01 lít/ thùng.
  • Phương pháp lấy mẫu: hệ thống lấy mẫu tự động bằng Rotor.
  • Thể tích mẫu:
            25 ųl: máu ngoại biên.
            50 ųl: máu tĩnh mạch.
  • Các loại mẫu: dùng chung cho tất cả mọi người (nam, nữ, em bé, trẻ em mới biết đi).
  • Khoang chứa mẫu: Có 03 khoang chứa mẫu để pha loãng máu toàn phần và tính toán. 1:MIX; 1:RBC/PLT; 1:WBC/HGB
  • Đường kính khẩu độ: 80µm (RBC/PLT), 100 µm (WBC/HGB).
  • Đo lường HGB: Tích hợp khoàng WBC. Nguồn sáng LED xanh với bước sóng 540 nm. Có máy dò ánh sáng để chuyển đổi tần số.
  • Phòng chống tắc nghẽn: Xung điện áp cao trên khẩu độ trong mỗi chu kỳ phân tích, làm sạch hóa chất, áp lực ngược dòng của khẩu độ để làm sạch thuốc thử.
  • Quy trình làm sạch: Xung điện áp cao của khẩu độ để làm sạch hóa chất bằng áp lực ngược dòng của khẩu độ.
  • Kiểm soát chất lượng: 6 cấp độ QC, thông số QC bao gồm trung bình, phạm vi ±, SD và CV cho tất cả các thông số đo và tính toán, 16- và 64-ngày xếp hạng Levey-Jennings, cơ sở dữ liệu QC riêng biệt.
  • Hiệu chỉnh: 1 hoặc 3-hiệu chỉnh đo lường tự động hoặc bằng tay (yếu tố) hiệu chỉnh của WBC, HGB, RBC, PLT, MCV, RDW và MPV tuyệt đối. Hiệu chỉnh độc lập của chế độ pha loãng trước.
  • Giao diện sử dụng: Dễ sử dụng, giao diện sử dụng điều khiển đơn trình với 06 nút phần mềm (với các biểu tượng đồ họa), 6 nút chức năng cứng, con trỏ và các phím số.
  • Tính năng đa dụng: 03 cấp. Nhiều người sử dụng với mức độ đặc quyền lựa chọn. Nhận diện người dùng bởi ID và mật khẩu.
  • Ngôn ngữ: Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau (trên 10 ngôn ngữ) như: Đức, Pháp, Ý, Nga, Việt Nam,…
  • Dữ liệu: 5.000 kết quả với RBC, PLT và 03 biểu đồ thành phân bạch cầu.
  • Giao diện kết nối: Kết nối qua cổng USB hoặc 1 x RS232.
  • Phương pháp truy cập dữ liệu: lưu trữ bằng thiết bị USB hoặc bằng hệ thống quản lý lab bên ngoài.
  • Phương pháp nâng cấp phần mềm: nâng cấp thông qua phần mềm lưu trữ trong USB.
  • Máy in nhiệt bên trong máy: dễ dàng lắp đặt và sử dụng với khổ giấy rộng 58mm. In đầy đủ các biểu đồ. Có tích cài đặt và tích hợp với máy in ngoài.
  • Hiển thị: màn hình màu LCD 320x240 với độ tương phản cao.
  • Bàn phím: 29 phím mềm với nút start riêng biệt với các trạng thái đèn màu đỏ, màu xanh và màu cam.
  • Bàn phím ngoài: tương thích với tiêu chuẩn PS/2 hoặc USB.
  • Nguồn điện yêu cầu: 12VDC, 6A, 72W
  • Điện năng tiêu thụ: 100-120 hoặc 200-240VAC, 50-60Hz.
  • Điều kiện hoạt động: 15-300C; 59-860F. Nhiệt độ tối ưu 250C, 770F, 20%-80% RH.
  • Kích cỡ và trọng lượng:
    •    Kích cỡ: 340 x 414 x 380 (mm)
    • · Trọng lượng: khoảng 15kg.
  • Độ chính xác (CV%):
·     WBC ≤ 3.0%
·     RBC ≤ 2.0%
·     PLT ≤ 3.0%
·     HGB ≤ 1.5%
·     HCT ≤ 2.0%
·     MCV ≤ 1.5%
·     MCH ≤ 2.0%
·     MCHC ≤ 2.0%
·     PCT ≤ 3.0%
·     MPV ≤ 3.0%
  • Dãy tuyến tính (Dãy hiển thị):
·     WBC: 0.0-99.9 (X 103/ul)
·     RBC: 0.0-19.99 (X 106/ul)
·     HGB: 0.0-25.0 (g/dl)
·     PLT: 0-999 (X 103/ul).
·     HCT: 0.0-100%.
  • Mức báo động:
·     WBC         ≤ 0.5%
·     RBC          ≤ 0.5%
·     HGB         ≤ 0.5%
·     HCT          ≤ 0.5%
·     PLT           ≤ 2.0%
  • Chế độ vận hành: hoàn toàn tự động, chỉ cần đặt mẫu máu toàn phần/ pha loãng vào máy, nhấn nút và đợi kết quả.
  • Bộ hút mẫu: Tương thích với các loại ống nghiệm tiêu chuẩn, có nhiều kích thước khác nhau kể cả nhi khoa. Máy tự động hút mẫu từ ống nghiệm.
  • Dãy giá trị báo động: Dãy pha loãng thấp: WBC: 0.01-19.99 x 103ųl, PLT: 1-499 x 103 ųl.
  • Dãy pha loãng cao: WBC: 0.1-599.9 x 103ųl
  • Chỉnh sửa dữ liệu: Chỉnh sửa các chi tiết: ID, kiễu mẫu.
  • Chức năng tìm kiếm: ngày tháng, số ID, tên tuổi, chỉ dẫn.
Sản phẩm bán chạy
  • Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số dùng trong ICU cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với chức năng OXY-CRG và tính liều thuốc (có thể phân tích 15 loại cấp độ thuốc)
  • Tổ Yến huyết
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số dùng cho xe cứu thương hoặc theo dõi đầu giường
  • Monitor dành cho bệnh nhân chăm sóc đặc biệt với màn hình cảm ứng TFT 15 inch
  • Máy theo dõi độ bảo hòa Oxy trong máu (Máy theo dõi SpO2 trong máu dạng cầm tay dùng cho trẻ em, trẻ sơ sinh và người lớn)
  • Máy đo oxy xung đầu ngón tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; Ipad; PC hệ điều hành Android; IOS
  • Monitor theo dõi bệnh nhân 04 thông số (loại cầm tay) có chức năng kết nối (Bluetooth dành cho PC và điện thoại Android, Android Pad) dùng cho người lớn; trẻ em; trẻ sơ sinh với màn hình TFT LCD 2.4 i
  • Bơm tiêm điện 01 kênh có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm tiêm điện 01 kênh với màn hình cảm ứng màu TFT 2.8inch có chức năng quản lý thư viện thuốc
  • Máy bơm truyền dịch tự động với màn hình cảm ứng có thể xếp chồng lên nhau và linh hoạt
  • Máy hút dịch 02 bình dùng trong HSCC với dung tích 2000ml
  • Máy bơm hút dịch dùng trong phẫu thuật Ngoại khoa loại 2 bình 3 lít + 1 bình 1 lít
  • Máy hút dịch và rửa dạ dày
  • Máy điện tim 3 kênh
  • Yến thô chưa qua làm sạch
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim loại cầm tay có kết nối Wifi; Blutooth để kết nối với PC, Iphone Smartphone bởi hệ điều hành Android hoặc IOS
  • Máy đo điện tim 03 kênh có tích hợp đo huyết áp và Holter ECG 3 kênh loại dùng tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Blutooth với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo điện tim 12 kênh tại giường; tại nhà; trên xe cứu thương loại cầm tay có kết nối Wifi với Smartphone bởi hệ điều hành Android
  • Máy đo phế dung kế loại cầm tay kết nối Bluetooth / Thiết bị đo thể tích phổi loại cầm tay kết nối Bluetooth qua Smartphone; PC bởi Phần mềm PC
  • Máy đo phế dung kế loại để bàn di động với màn hình cảm ứng LCD 7inch
  • Máy đo đa ký giấc ngủ không dây loại di động
  • Hệ thống chẩn đoán rối loạn giấc ngủ loại di động loại 52 kênh
  • Máy đo huyết áp cấp cứu 24 giờ với 3 vòng bít người lớn + trẻ em + trẻ sơ sinh
  • Máy theo dõi huyết áp (ABPM) & Spo2
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy đo huyết áp điện tử chuyên nghiệp loại để bàn
  • Máy theo dõi huyết áp tự động lâm sàng có kết nối Wifi với PC; Smartphone; Máy tính bảng với hệ điều hành Android
  • Máy theo dõi huyết áp tại giường; tại nhà có kết nối Wifi; Blutooth với PC; với hệ điều hành Android
  • Ống nghe điện tử hình ảnh đa chức năng (ECG; SPO2)
  • Máy điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (Máy làm lành vết thương bằng hút chân không; Máy hút áp lực âm trong điều trị vết thương hở)
  • Tổ Yến đã qua làm sạch (tinh chế)
  • Máy hút dịch và điều trị vết thương hở bằng áp lực âm (loại di động đeo trên người)
  • Máy bơm rửa cao áp và đường ống rửa cho vết thương loại bỏ 90% vi trùng, bụi bẩn và mô hoại tử trên bề mặt vết thương
  • Máy hút dịch vết thương áp lực âm kiêm chức năng rửa và điều trị vết thương
  • Hệ thống làm sạch vết thương bằng sóng siêu âm với 03 chức năng hoạt động: Khử mùi bằng sóng siêu âm + Khử mùi áp suất cao + Áp suất âm cho chất thải
  • Tay cầm tưới rửa xung y tế dùng một lần để rửa vết thương nhằm loại bỏ các mô hoại tử, vi khuẩn và các dị vật
  • Máy camera nội soi cầm tay không dây (Wireless) chuẩn 1080 FHD+; kết nối với PC hoặc smartphone; … rất tiện ích để khám ngoại viện
  • Các món ăn được chế biến từ Yến sào Nha Trang
  • Máy nội soi ENT di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại loại kết nối qua Iphone; Smartphone; Ipad và màn hình qua cổng HDMI
  • Máy nội soi di động loại cầm tay không dây (Wireless) loại kết nối với máy vi tính; máy Laptop và màn hình qua cổng HDMI
  • Hệ thống nội soi video di động các máy được tích hợp thành một khối gồm
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh của mạch máu; cấu trúc niêm mạc để giúp phát hiện; tầm so
  • Hệ thống nội soi Tai Mũi Họng loại di động dùng cho Ống soi cứng và Ống soi mềm được tích hợp thành một khối; có chức năng tăng cường màu sắc hình ảnh để giảm màu máu và giúp phát hiện; tầm soát sớm u
  • Hệ thống nội soi Full HD với Camera & nguồn sáng tích hợp thành một khối
  • Hệ thống nội soi và phẫu thuật nội soi Full HD 1080 FHD+ với cảm biến 1/1.9
  • Hệ thống nội soi chẩn đoán Tai Mũi Họng với Nguồn sáng Led 80W
  • Ống soi mũi xoang và dụng cụ nội soi Tai Mũi Họng
  • Ống soi tai, màng nhĩ và dụng cụ vi phẫu tai
  • Ống soi thanh quản
Hỗ trợ
0938 168 112
Y!H
skype
Liên kết website
Thống kê
  • Đang truy cập 40
  • Truy cập hôm nay 41
  • Tổng cộng 64000
Rank alexa