13.16.1 - Ống lấy máu chân không (áp lực âm)Code No: 13160100 Xuất xứ: Ấn Độ Bảo hành: 0 tháng
13.16.1. Ống lấy máu chân không (áp lực âm)
|
Màu nắp | Ứng dụng lâm sàng | Mẫu xét nghiệm | Thể tích ống (ml) |
Kích thước (mm) | Đặc tính riêng biệt |
Ống màu đỏ | Huyết thanh hóa sinh | Serum | 3/4/5/6/7/8/9/10 ml | 13*75; 13*100; 16*100; |
(Một lớp phủ silicone trên các thành ống làm giảm độ bám dính của các tế bào máu dính trên thành ống) |
Ống màu vàng | Kiểm tra sinh hóa huyết thanh nhanh | Serum | 3/3.5/4/5/6/8/8.5 ml | 13*75; 13*100; 16*100; |
|
Ống màu tím | Xét nghiệm máu toàn phần | EDTA K3 EDTA K2 |
2/3/4/5/6/7/10 ml | 13*75; 13*100; 16*100; |
Thuốc chống đông EDTA K3; EDTA K2 |
Ống màu xanh da trời | Xét nghiệm máu đông máu | Plasma | 1.8/2.7/3.6/4.5 ml | 13*75; | Thuốc chống đông: máu nên được 9 lần so với sodium citrate |
Ống màu xanh lá cây | Xét nghiệm máu lưu biến | Plasma | 3/4/5/6/9 ml | 13*75; 13*100; 16*100; |
Thuốc chống đông: Heparin lithium |
Ống màu đen | Xét nghiệm máu toàn phần | ESR | 1.6/2.4/3.2 ml | 13*75; 8*120; 9*120; |
Thuốc chống đông: máu nên được 4 lần so với sodium citrate |
Ống màu xám | Kiểm tra đường huyết | Plasma | 2/3/4 ml | 13*75; |
Thuốc chống đông: EDTA, Sodium Fluoride |